Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 30/11 Vòng 37
Kashiwa Reysol
 45' 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Vissel Kobe
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2
0.75
U 2
1.17
1
1.60
X
3.07
2
7.50
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.66
O 1.5
9.09
U 1.5
0.03

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol
Phút
Vissel Kobe
Kosuke Kinoshita 1 - 0
Kiến tạo: Kohei Tezuka
match goal
5'
Kosuke Kinoshita match yellow.png
30'
Diego Jara Rodrigues match yellow.png
31'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
101
 
Số đường chuyền
 
248
62%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
1
11
 
Ném biên
 
3
7
 
Cản phá thành công
 
6
0
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Long pass
 
17
43
 
Pha tấn công
 
46
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Masato Sasaki
2
Hiromu Mitsumaru
27
Koki Kumasaka
34
Takumi Tsuchiya
17
Jay Roy Grot
18
Yuki Kakita
14
Tomoya Koyamatsu
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
46
Matsumoto
3
Rodrigues
4
Koga
50
Tatsuta
32
Sekine
10
Savio
37
Tezuka
33
Shirai
6
Yamada
15
Kinoshita
19
Hosoya
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
19
Hatsuse
7
Ideguchi
6
Ogihara
18
Ide
11
Muto
10
Osako
9
Miyashiro

Substitutes

21
Shota Arai
23
Rikuto Hirose
15
Yuki Honda
14
Koya Yuruki
96
Hotaru Yamaguchi
25
Yuya Kuwasaki
22
Daiju Sasaki
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masato Sasaki 21
Hiromu Mitsumaru 2
Koki Kumasaka 27
Takumi Tsuchiya 34
Jay Roy Grot 17
Yuki Kakita 18
Tomoya Koyamatsu 14
Vissel Kobe Vissel Kobe
21 Shota Arai
23 Rikuto Hirose
15 Yuki Honda
14 Koya Yuruki
96 Hotaru Yamaguchi
25 Yuya Kuwasaki
22 Daiju Sasaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
37.67% Kiểm soát bóng 57.67%
9 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (45trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
1
HT-H/FT-T
3
1
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
6
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
6
5
HT-B/FT-B
8
2
1
8

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay