Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 17:00 | 28 | Urawa Red Diamonds | 1-1 | Kawasaki Frontale | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 12:00 | 29 | Kyoto Sanga | 0-0 | Kashima Antlers | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 12:00 | 29 | Jubilo Iwata | 3-4 | Yokohama Marinos | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 13:00 | 36 | Urawa Red Diamonds | 3-0 | Hiroshima Sanfrecce | (1-0) | |
10/11 12:00 | 36 | Tokyo Verdy | 1-1 | Vissel Kobe | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 13:00 | 36 | Jubilo Iwata | 3-4 | Gamba Osaka | (1-2) | |
09/11 13:00 | 36 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Albirex Niigata | (0-0) | |
09/11 13:00 | 36 | Cerezo Osaka | 1-0 | Avispa Fukuoka | (0-0) | |
09/11 12:00 | 36 | Shonan Bellmare | 1-1 | Consadole Sapporo | (0-0) | |
09/11 12:00 | 36 | Machida Zelvia | 3-0 | FC Tokyo | (1-0) | |
09/11 12:00 | 36 | Sagan Tosu | 1-2 | Yokohama Marinos | (1-1) | |
09/11 12:00 | 36 | Kashima Antlers | 0-0 | Nagoya Grampus | (0-0) | |
09/11 12:00 | 36 | Kyoto Sanga | 1-1 | Kawasaki Frontale | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 13:00 | 35 | Avispa Fukuoka | 2-1 | Kashiwa Reysol | (1-0) | |
03/11 12:00 | 35 | FC Tokyo | 0-2 | Shonan Bellmare | (0-1) | |
03/11 12:00 | 35 | Sagan Tosu | 2-1 | Machida Zelvia | (1-0) | |
03/11 11:00 | 35 | Hiroshima Sanfrecce | 0-1 | Kyoto Sanga | (0-0) | |
03/11 11:00 | 35 | Consadole Sapporo | 1-1 | Cerezo Osaka | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 17:00 | 35 | Kawasaki Frontale | 1-3 | Kashima Antlers | (0-3) | |
01/11 17:00 | 35 | Vissel Kobe | 2-0 | Jubilo Iwata | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 17:00 | 35 | Yokohama Marinos | 0-0 | Urawa Red Diamonds | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 17:30 | 25 | Urawa Red Diamonds | 1-0 | Kashiwa Reysol | (0-0) | |
23/10 17:00 | 35 | Gamba Osaka | 3-2 | Nagoya Grampus | (2-1) | |
23/10 17:00 | 35 | Albirex Niigata | 0-2 | Tokyo Verdy | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 15:00 | 34 | Tokyo Verdy | 2-1 | Urawa Red Diamonds | (0-1) | |
19/10 13:00 | 34 | Cerezo Osaka | 1-2 | Jubilo Iwata | (0-1) | |
19/10 13:00 | 34 | Shonan Bellmare | 2-1 | Hiroshima Sanfrecce | (0-1) | |
19/10 12:00 | 34 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Machida Zelvia | (0-0) | |
19/10 12:00 | 34 | Kyoto Sanga | 2-0 | Sagan Tosu | (0-0) | |
19/10 12:00 | 34 | Kashima Antlers | 0-0 | Avispa Fukuoka | (0-0) | |
19/10 12:00 | 34 | Nagoya Grampus | 0-2 | Consadole Sapporo | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 17:30 | 34 | Yokohama Marinos | 0-0 | Albirex Niigata | (0-0) | |
18/10 17:00 | 34 | Vissel Kobe | 0-2 | FC Tokyo | (0-1) | |
18/10 17:00 | 34 | Kawasaki Frontale | 1-1 | Gamba Osaka | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 14:00 | 33 | Jubilo Iwata | 1-2 | Hiroshima Sanfrecce | (0-1) | |
06/10 14:00 | 33 | Tokyo Verdy | 0-2 | Shonan Bellmare | (0-1) | |
06/10 12:00 | 33 | Kyoto Sanga | 2-3 | Vissel Kobe | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 15:30 | 33 | Gamba Osaka | 2-1 | Consadole Sapporo | (0-1) | |
05/10 14:00 | 33 | Urawa Red Diamonds | 0-1 | Cerezo Osaka | (0-1) | |
05/10 14:00 | 33 | Kashiwa Reysol | 1-0 | Yokohama Marinos | (1-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Nhật Bản hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Nhật Bản hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Nhật Bản CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623