Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 30/11 Vòng 37
Avispa Fukuoka
 48' 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Best Denki Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃

Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.89
O 2
0.79
U 2
1.11
1
1.38
X
4.00
2
9.60
Hiệp 1
-0.25
8.33
+0.25
0.02
O 1.5
7.69
U 1.5
0.02

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka
Phút
Urawa Red Diamonds
Masato Shigemi match yellow.png
3'
Kazuya Konno 1 - 0
Kiến tạo: Masato Shigemi
match goal
40'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Masato Shigemi
match change
46'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka
Urawa Red Diamonds
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
9
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
130
 
Số đường chuyền
 
379
66%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
0
13
 
Ném biên
 
6
8
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Long pass
 
14
40
 
Pha tấn công
 
76
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Daiki Matsuoka
41
Daiki Sakata
19
Masashi Kamekawa
44
Kimiya Moriyama
9
Shahab Zahedi
13
Nassim Ben Khalifa
27
Ryoga Sato
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
31
Murakami
4
Inoue
37
Tashiro
33
Grolli
18
Iwasaki
6
Hiroyuki
30
Shigemi
29
Maejima
7
Kanamori
8
Konno
17
Sousa
16
Niekawa
14
Takahiro
20
Sato
5
Hoibraten
88
Naganuma
13
Watanabe
25
Yasui
38
Maeda
8
Koizumi
78
Haraguchi
12
Santana

Substitutes

31
Shun Yoshida
4
Hirokazu Ishihara
23
Rikito Inoue
19
Shion Homma
47
Hidetoshi Takeda
30
Shinzo Koroki
41
Rio Nitta
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Daiki Matsuoka 88
Daiki Sakata 41
Masashi Kamekawa 19
Kimiya Moriyama 44
Shahab Zahedi 9
Nassim Ben Khalifa 13
Ryoga Sato 27
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
31 Shun Yoshida
4 Hirokazu Ishihara
23 Rikito Inoue
19 Shion Homma
47 Hidetoshi Takeda
30 Shinzo Koroki
41 Rio Nitta

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4
38.67% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (41trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
4
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
0
5
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
4
2
7
4

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay