Lịch thi đấu bóng đá Vô địch Quốc gia Campuchia hôm nay

Thời gian FT Vòng
27/11 18:00 Svay Rieng FC ?-? Life 10
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024
29/11 18:00 Boeung Ket ?-? Phnom Penh FC 14
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024
30/11 15:30 Kirivong Sok Sen Chey ?-? Svay Rieng FC 14
30/11 18:00 ISI Dangkor Senchey FC ?-? Ministry of Interior FA 14
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024
01/12 18:00 Angkor Tige ?-? Tiffy Army FC 14
01/12 18:00 Life ?-? Visakha FC 14
Thứ tư, Ngày 25/12/2024
25/12 18:00 Ministry of Interior FA ?-? Svay Rieng FC 11
Thứ sáu, Ngày 27/12/2024
27/12 18:00 Angkor Tige ?-? ISI Dangkor Senchey FC 15
Thứ bảy, Ngày 28/12/2024
28/12 18:00 Phnom Penh FC ?-? Kirivong Sok Sen Chey 15
28/12 18:00 Life ?-? Tiffy Army FC 15
Chủ nhật, Ngày 29/12/2024
29/12 18:00 Nagaworld FC ?-? Boeung Ket 15
29/12 18:00 Svay Rieng FC ?-? Visakha FC 15
Thứ sáu, Ngày 03/01/2025
03/01 18:00 Nagaworld FC ?-? Svay Rieng FC 16
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025
04/01 18:00 Life ?-? Boeung Ket 16
04/01 18:00 Angkor Tige ?-? Kirivong Sok Sen Chey 16
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025
05/01 18:00 Visakha FC ?-? Ministry of Interior FA 16
05/01 18:00 Tiffy Army FC ?-? ISI Dangkor Senchey FC 16
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025
11/01 18:00 Ministry of Interior FA ?-? Tiffy Army FC 17
11/01 18:00 Angkor Tige ?-? Visakha FC 17
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025
12/01 18:00 Phnom Penh FC ?-? Nagaworld FC 17

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Lịch thi đấu bóng đá Vô địch Quốc gia Campuchia mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Vô địch Quốc gia Campuchia CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623