Lịch thi đấu bóng đá D5 Đức hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 28/11/2024 | |||||||
28/11 02:00 | FC Karbach | ?-? | SV Auersmacher | ||||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 00:00 | VfL Oldenburg | ?-? | SV Meppen II | ||||
30/11 01:00 | SpVgg Weiden | ?-? | DJK Ammerthal | ||||
30/11 01:00 | ATSV Erlangen | ?-? | SSV Jahn Regensburg II | ||||
30/11 01:00 | TSV 1860 Munich II | ?-? | TSV Kottern | ||||
30/11 01:00 | SC Concordia Hamburg | ?-? | TSV Buchholz 08 | ||||
30/11 01:00 | TSV Neudrossenfeld | ?-? | Wurzburger FV | ||||
30/11 01:00 | TUS Mechtersheim | ?-? | Arminia Ludwigshafen | ||||
30/11 01:00 | SV Fellbach | ?-? | 1 FC Normannia Gmund | ||||
30/11 01:30 | SC Victoria Hamburg | ?-? | Altona 93 | ||||
30/11 01:30 | Eutin 08 | ?-? | TSB Flensburg | ||||
30/11 01:30 | FC Suderelbe | ?-? | TSV Sasel | ||||
30/11 01:30 | SV Tasmania Berlin | ?-? | TSG Neustrelitz | ||||
30/11 02:00 | Hamburger SV III | ?-? | TuRa Harksheide | ||||
30/11 02:00 | SC Union Nettetal | ?-? | SSVg Velbert | ||||
30/11 02:00 | SpVgg Unterhaching Am | ?-? | Türkspor Augsburg | ||||
30/11 02:00 | TVD Velbert | ?-? | FC Kleve | ||||
30/11 02:00 | SC Spelle-Venhaus | ?-? | SV Atlas Delmenhorst | ||||
30/11 02:30 | Turk Gucu Friedberg | ?-? | VfB Marburg | ||||
30/11 19:00 | BTS Neustadt | ?-? | TS Woltmershausen |
Lịch thi đấu bóng đá D5 Đức mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại D5 Đức CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623