Lịch thi đấu bóng đá Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
27/11 20:00 | Simba Sports Club | ?-? | Bravos do Maquis | A | |||
27/11 23:00 | ASEC MIMOSAS | ?-? | ASC Jaraaf | C | |||
27/11 23:00 | Stade Malien de Bamako | ?-? | Stellenbosch FC | B | |||
27/11 23:00 | Al Masry | ?-? | Enyimba | D | |||
27/11 23:00 | Sifakesi | ?-? | CS Constantine | A | |||
Thứ năm, Ngày 28/11/2024 | |||||||
28/11 02:00 | Renaissance Sportive de Berkane | ?-? | Progresso da Lunda Sul | B | |||
28/11 02:00 | Zamalek | ?-? | Black Bulls | D | |||
28/11 02:00 | USM Alger | ?-? | Orapa United | C | |||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | |||||||
08/12 18:00 | Progresso da Lunda Sul | ?-? | Stade Malien de Bamako | B | |||
08/12 18:00 | ASC Jaraaf | ?-? | USM Alger | C | |||
08/12 18:00 | CS Constantine | ?-? | Simba Sports Club | A | |||
08/12 18:00 | Enyimba | ?-? | Zamalek | D | |||
08/12 18:00 | Stellenbosch FC | ?-? | Renaissance Sportive de Berkane | B | |||
08/12 18:00 | Orapa United | ?-? | ASEC MIMOSAS | C | |||
08/12 18:00 | Black Bulls | ?-? | Al Masry | D | |||
08/12 18:00 | Bravos do Maquis | ?-? | Sifakesi | A | |||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | |||||||
15/12 18:00 | USM Alger | ?-? | ASEC MIMOSAS | C | |||
15/12 18:00 | Zamalek | ?-? | Al Masry | D | |||
15/12 18:00 | Bravos do Maquis | ?-? | CS Constantine | A | |||
15/12 18:00 | Renaissance Sportive de Berkane | ?-? | Stade Malien de Bamako | B | |||
15/12 18:00 | Orapa United | ?-? | ASC Jaraaf | C | |||
15/12 18:00 | Black Bulls | ?-? | Enyimba | D | |||
15/12 18:00 | Simba Sports Club | ?-? | Sifakesi | A | |||
15/12 18:00 | Progresso da Lunda Sul | ?-? | Stellenbosch FC | B | |||
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025 | |||||||
05/01 18:00 | ASC Jaraaf | ?-? | Orapa United | C | |||
05/01 18:00 | CS Constantine | ?-? | Bravos do Maquis | A | |||
05/01 18:00 | Enyimba | ?-? | Black Bulls | D | |||
05/01 18:00 | Stade Malien de Bamako | ?-? | Renaissance Sportive de Berkane | B | |||
05/01 18:00 | ASEC MIMOSAS | ?-? | USM Alger | C | |||
05/01 18:00 | Sifakesi | ?-? | Simba Sports Club | A | |||
05/01 18:00 | Al Masry | ?-? | Zamalek | D | |||
05/01 18:00 | Stellenbosch FC | ?-? | Progresso da Lunda Sul | B | |||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | |||||||
12/01 18:00 | Orapa United | ?-? | USM Alger | C | |||
12/01 18:00 | Bravos do Maquis | ?-? | Simba Sports Club | A | |||
12/01 18:00 | Progresso da Lunda Sul | ?-? | Renaissance Sportive de Berkane | B | |||
12/01 18:00 | Enyimba | ?-? | Al Masry | D | |||
12/01 18:00 | ASC Jaraaf | ?-? | ASEC MIMOSAS | C | |||
12/01 18:00 | CS Constantine | ?-? | Sifakesi | A | |||
12/01 18:00 | Stellenbosch FC | ?-? | Stade Malien de Bamako | B | |||
12/01 18:00 | Black Bulls | ?-? | Zamalek | D | |||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | |||||||
19/01 18:00 | USM Alger | ?-? | ASC Jaraaf | C | |||
19/01 18:00 | Al Masry | ?-? | Black Bulls | D | |||
19/01 18:00 | Sifakesi | ?-? | Bravos do Maquis | A | |||
19/01 18:00 | Stade Malien de Bamako | ?-? | Progresso da Lunda Sul | B | |||
19/01 18:00 | Simba Sports Club | ?-? | CS Constantine | A | |||
19/01 18:00 | Zamalek | ?-? | Enyimba | D | |||
19/01 18:00 | ASEC MIMOSAS | ?-? | Orapa United | C | |||
19/01 18:00 | Renaissance Sportive de Berkane | ?-? | Stellenbosch FC | B |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623