Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Phi hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 06/12/2024 | |||||||
06/12 23:00 | Sagrada Esperanca | ?-? | Esperance Sportive de Tunis | D | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 20:00 | Maniema Union | ?-? | Raja Casablanca Atlhletic | B | |||
07/12 20:00 | Orlando Pirates | ?-? | Al Ahly SC | C | |||
07/12 23:00 | Stade d Abidjan | ?-? | CR Belouizdad | C | |||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | |||||||
08/12 02:00 | FAR Forces Armee Royales | ?-? | Mamelodi Sundowns | B | |||
08/12 02:00 | MC Alger | ?-? | Young Africans | A | |||
08/12 23:00 | Djoliba | ?-? | Pyramids FC | D | |||
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | |||||||
09/12 02:00 | Al-Hilal Omdurman | ?-? | TP Mazembe Englebert | A | |||
Thứ sáu, Ngày 13/12/2024 | |||||||
13/12 18:00 | Al Ahly SC | ?-? | CR Belouizdad | C | |||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | |||||||
14/12 20:00 | TP Mazembe Englebert | ?-? | Young Africans | A | |||
14/12 20:00 | Maniema Union | ?-? | FAR Forces Armee Royales | B | |||
14/12 23:00 | Stade d Abidjan | ?-? | Orlando Pirates | C | |||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | |||||||
15/12 02:00 | Esperance Sportive de Tunis | ?-? | Pyramids FC | D | |||
15/12 02:00 | MC Alger | ?-? | Al-Hilal Omdurman | A | |||
15/12 20:00 | Mamelodi Sundowns | ?-? | Raja Casablanca Atlhletic | B | |||
15/12 23:00 | Djoliba | ?-? | Sagrada Esperanca | D | |||
Thứ sáu, Ngày 03/01/2025 | |||||||
03/01 18:00 | Young Africans | ?-? | TP Mazembe Englebert | A | |||
03/01 18:00 | Al-Hilal Omdurman | ?-? | MC Alger | A | |||
03/01 18:00 | Orlando Pirates | ?-? | Stade d Abidjan | C | |||
03/01 18:00 | CR Belouizdad | ?-? | Al Ahly SC | C | |||
03/01 18:00 | FAR Forces Armee Royales | ?-? | Maniema Union | B | |||
03/01 18:00 | Sagrada Esperanca | ?-? | Djoliba | D | |||
03/01 18:00 | Raja Casablanca Atlhletic | ?-? | Mamelodi Sundowns | B | |||
03/01 18:00 | Pyramids FC | ?-? | Esperance Sportive de Tunis | D | |||
Thứ sáu, Ngày 10/01/2025 | |||||||
10/01 18:00 | Maniema Union | ?-? | Mamelodi Sundowns | B | |||
10/01 18:00 | Djoliba | ?-? | Esperance Sportive de Tunis | D | |||
10/01 18:00 | MC Alger | ?-? | TP Mazembe Englebert | A | |||
10/01 18:00 | FAR Forces Armee Royales | ?-? | Raja Casablanca Atlhletic | B | |||
10/01 18:00 | Sagrada Esperanca | ?-? | Pyramids FC | D | |||
10/01 18:00 | Orlando Pirates | ?-? | CR Belouizdad | C | |||
10/01 18:00 | Al-Hilal Omdurman | ?-? | Young Africans | A | |||
10/01 18:00 | Stade d Abidjan | ?-? | Al Ahly SC | C | |||
Thứ sáu, Ngày 17/01/2025 | |||||||
17/01 18:00 | Raja Casablanca Atlhletic | ?-? | Maniema Union | B | |||
17/01 18:00 | Young Africans | ?-? | MC Alger | A | |||
17/01 18:00 | Al Ahly SC | ?-? | Orlando Pirates | C | |||
17/01 18:00 | Esperance Sportive de Tunis | ?-? | Sagrada Esperanca | D | |||
17/01 18:00 | TP Mazembe Englebert | ?-? | Al-Hilal Omdurman | A | |||
17/01 18:00 | Pyramids FC | ?-? | Djoliba | D | |||
17/01 18:00 | Mamelodi Sundowns | ?-? | FAR Forces Armee Royales | B | |||
17/01 18:00 | CR Belouizdad | ?-? | Stade d Abidjan | C |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Phi mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Cúp C1 Châu Phi CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623