Lịch thi đấu bóng đá Úc Nữ hôm nay

Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024
30/11 10:15 Melbourne City Nữ ?-? WS Wanderers Nữ 5
30/11 12:00 Central Coast Mariners (W) ?-? Canberra United Nữ 5
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024
08/12 10:00 Wellington Phoenix Nữ ?-? Brisbane Roar Nữ 5
08/12 13:00 Western United Nữ ?-? Sydney FC Nữ 5
08/12 13:30 Adelaide United Nữ ?-? Newcastle Jets Nữ 5
08/12 16:00 Perth Glory Nữ ?-? Melbourne Victory Nữ 5
Thứ sáu, Ngày 13/12/2024
13/12 15:00 Melbourne Victory Nữ ?-? Wellington Phoenix Nữ 6
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024
14/12 12:50 WS Wanderers Nữ ?-? Western United Nữ 6
14/12 14:00 Brisbane Roar Nữ ?-? Central Coast Mariners (W) 6
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024
15/12 13:00 Sydney FC Nữ ?-? Newcastle Jets Nữ 6
15/12 15:45 Melbourne City Nữ ?-? Canberra United Nữ 6
15/12 16:00 Perth Glory Nữ ?-? Adelaide United Nữ 6
Thứ sáu, Ngày 20/12/2024
20/12 12:50 Adelaide United Nữ ?-? Melbourne City Nữ 7
20/12 15:00 WS Wanderers Nữ ?-? Perth Glory Nữ 7
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024
21/12 10:00 Wellington Phoenix Nữ ?-? Sydney FC Nữ 7
21/12 13:00 Newcastle Jets Nữ ?-? Brisbane Roar Nữ 7
21/12 13:00 Canberra United Nữ ?-? Melbourne Victory Nữ 7
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024
22/12 13:00 Central Coast Mariners (W) ?-? Western United Nữ 7
Thứ sáu, Ngày 27/12/2024
27/12 12:50 Adelaide United Nữ ?-? WS Wanderers Nữ 8
27/12 16:00 Perth Glory Nữ ?-? Central Coast Mariners (W) 8

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Lịch thi đấu bóng đá Úc Nữ mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại Úc Nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623