Kết quả bóng đá VĐQG Thụy Điển hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
05/11 01:10 | 29 | IFK Norrkoping FK | 1-0 | AIK Solna | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:30 | 29 | Halmstads | 1-0 | Djurgardens | (0-0) | |
03/11 22:30 | 29 | IK Sirius FK | 1-1 | Mjallby AIF | (1-1) | |
03/11 20:00 | 29 | Brommapojkarna | 0-1 | IFK Varnamo | (0-1) | |
03/11 20:00 | 29 | Hacken | 1-2 | GAIS | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:30 | 29 | IFK Goteborg | 1-1 | Kalmar | (1-0) | |
02/11 21:00 | 29 | Hammarby | 2-2 | Malmo FF | (2-0) | |
02/11 21:00 | 29 | Elfsborg | 1-0 | Vasteras SK FK | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 01:10 | 28 | Malmo FF | 2-1 | IFK Goteborg | (0-1) | |
29/10 01:00 | 28 | Djurgardens | 2-1 | Vasteras SK FK | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 22:30 | 28 | Hacken | 0-1 | Halmstads | (0-0) | |
27/10 20:00 | 28 | AIK Solna | 2-1 | Elfsborg | (1-0) | |
27/10 20:00 | 28 | IFK Varnamo | 1-2 | IFK Norrkoping FK | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 22:30 | 28 | Brommapojkarna | 1-2 | Kalmar | (0-0) | |
26/10 20:00 | 28 | IK Sirius FK | 0-3 | Hammarby | (0-2) | |
26/10 20:00 | 28 | Mjallby AIF | 1-1 | GAIS | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 00:10 | 27 | IFK Goteborg | 1-2 | AIK Solna | (0-1) | |
22/10 00:00 | 27 | IFK Norrkoping FK | 1-1 | Brommapojkarna | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 19:00 | 27 | Hammarby | 2-0 | Djurgardens | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 21:30 | 27 | GAIS | 0-0 | IFK Varnamo | (0-0) | |
20/10 19:00 | 27 | Kalmar | 0-3 | Mjallby AIF | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:30 | 27 | Halmstads | 3-1 | IK Sirius FK | (2-0) | |
19/10 20:00 | 27 | Vasteras SK FK | 1-1 | Malmo FF | (0-1) | |
19/10 20:00 | 27 | Elfsborg | 1-3 | Hacken | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 21:30 | 26 | IK Sirius FK | 4-1 | Elfsborg | (1-1) | |
06/10 21:30 | 26 | Malmo FF | 1-1 | IFK Varnamo | (0-0) | |
06/10 21:30 | 26 | IFK Norrkoping FK | 0-2 | IFK Goteborg | (0-1) | |
06/10 19:00 | 26 | Djurgardens | 1-1 | Kalmar | (0-1) | |
06/10 19:00 | 26 | AIK Solna | 0-2 | Hacken | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 22:30 | 26 | Brommapojkarna | 2-0 | GAIS | (0-0) | |
05/10 20:00 | 26 | Mjallby AIF | 2-1 | Vasteras SK FK | (1-1) | |
05/10 20:00 | 26 | Hammarby | 1-0 | Halmstads | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 00:00 | 23 | IFK Norrkoping FK | 0-2 | IK Sirius FK | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 00:10 | 25 | IFK Goteborg | 2-0 | GAIS | (1-0) | |
01/10 00:00 | 25 | Brommapojkarna | 2-1 | Vasteras SK FK | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 21:30 | 25 | Malmo FF | 2-0 | Mjallby AIF | (2-0) | |
29/09 21:30 | 25 | Hacken | 2-0 | IK Sirius FK | (0-0) | |
29/09 21:30 | 25 | Kalmar | 1-3 | Elfsborg | (1-2) | |
29/09 19:00 | 25 | AIK Solna | 1-0 | Hammarby | (0-0) | |
29/09 19:00 | 25 | Halmstads | 0-0 | IFK Norrkoping FK | (0-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Thụy Điển đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Thụy Điển hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Thụy Điển hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Thụy Điển CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623