Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 23:30 | 16 | NK Primorje | 2-0 | Maribor | (1-0) | |
24/11 21:00 | 16 | NK Mura 05 | 0-1 | NK Olimpija Ljubljana | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:30 | 16 | Domzale | 2-1 | NK Nafta | (0-0) | |
23/11 21:00 | 16 | NK Publikum Celje | 1-0 | FC Koper | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 02:15 | 15 | NK Primorje | 1-3 | NK Publikum Celje | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 23:30 | 15 | Radomlje | 2-4 | NK Mura 05 | (0-2) | |
10/11 21:00 | 15 | NK Olimpija Ljubljana | 0-0 | Maribor | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:30 | 15 | NK Nafta | 0-1 | NK Bravo | (0-1) | |
09/11 21:00 | 15 | FC Koper | 4-0 | Domzale | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 23:30 | 14 | NK Nafta | 1-2 | FC Koper | (0-2) | |
03/11 21:00 | 14 | NK Publikum Celje | 0-1 | NK Olimpija Ljubljana | (0-0) | |
03/11 19:00 | 14 | NK Bravo | 2-1 | NK Mura 05 | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:30 | 14 | Maribor | 1-0 | Radomlje | (1-0) | |
02/11 21:00 | 14 | Domzale | 0-0 | NK Primorje | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 02:15 | 13 | NK Olimpija Ljubljana | 3-0 | Domzale | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:30 | 13 | Radomlje | 4-2 | NK Publikum Celje | (0-1) | |
27/10 21:30 | 13 | FC Koper | 3-2 | NK Bravo | (2-1) | |
27/10 01:15 | 13 | NK Mura 05 | 1-1 | Maribor | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | 13 | NK Primorje | 1-1 | NK Nafta | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 22:30 | 12 | Domzale | 1-4 | Radomlje | (1-3) | |
20/10 20:00 | 12 | NK Bravo | 0-1 | Maribor | (0-0) | |
20/10 01:15 | 12 | FC Koper | 3-4 | NK Primorje | (1-3) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:30 | 12 | NK Nafta | 0-1 | NK Olimpija Ljubljana | (0-1) | |
19/10 20:00 | 12 | NK Publikum Celje | 4-3 | NK Mura 05 | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 18:00 | 9 | NK Primorje | 0-1 | Radomlje | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 01:15 | 11 | NK Olimpija Ljubljana | 0-1 | FC Koper | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 22:30 | 11 | Maribor | 1-2 | NK Publikum Celje | (1-0) | |
06/10 20:00 | 11 | NK Primorje | 1-0 | NK Bravo | (0-0) | |
06/10 01:15 | 11 | NK Mura 05 | 0-1 | Domzale | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 01:15 | 11 | Radomlje | 2-0 | NK Nafta | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 01:15 | 10 | Domzale | 0-3 | Maribor | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 22:30 | 10 | FC Koper | 1-0 | Radomlje | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 22:30 | 10 | NK Bravo | 3-2 | NK Publikum Celje | (1-1) | |
28/09 20:00 | 10 | NK Nafta | 0-0 | NK Mura 05 | (0-0) | |
28/09 20:00 | 10 | NK Primorje | 0-2 | NK Olimpija Ljubljana | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 01:15 | 9 | Domzale | 0-3 | NK Publikum Celje | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 22:30 | 9 | NK Nafta | 0-3 | Maribor | (0-0) | |
22/09 20:00 | 9 | FC Koper | 0-0 | NK Mura 05 | (0-0) | |
22/09 01:15 | 9 | NK Olimpija Ljubljana | 1-1 | NK Bravo | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | ||||||
18/09 22:00 | 2 | NK Publikum Celje | 2-1 | Maribor | (1-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Slovenia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Slovenia hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Slovenia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623