Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | ||||||
25/11 23:00 | 12 | Atromitos Athens | 2-1 | Levadiakos | (0-1) | |
25/11 01:30 | 12 | Olympiakos Piraeus | 4-1 | AEK Athens | (1-1) | |
25/11 00:30 | 12 | Asteras Tripolis | 1-2 | PAOK Saloniki | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 12 | Panaitolikos Agrinio | 1-2 | Panathinaikos | (0-1) | |
24/11 00:30 | 12 | Aris Thessaloniki | 0-1 | Volos NFC | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:00 | 12 | Lamia | 1-1 | OFI Crete | (1-1) | |
23/11 00:30 | 12 | Kallithea | 1-2 | Panserraikos | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 01:30 | 11 | PAOK Saloniki | 2-3 | Olympiakos Piraeus | (0-1) | |
11/11 00:30 | 11 | Panathinaikos | 1-0 | Lamia | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:30 | 11 | Levadiakos | 3-2 | Volos NFC | (1-1) | |
10/11 21:00 | 11 | OFI Crete | 2-2 | Kallithea | (2-0) | |
10/11 01:00 | 11 | AEK Athens | 3-0 | Asteras Tripolis | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:45 | 11 | Panserraikos | 2-3 | Atromitos Athens | (1-3) | |
09/11 22:00 | 11 | Panaitolikos Agrinio | 2-1 | Aris Thessaloniki | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 22:30 | 10 | Asteras Tripolis | 3-0 | OFI Crete | (0-0) | |
04/11 01:30 | 10 | Atromitos Athens | 0-1 | AEK Athens | (0-1) | |
04/11 01:30 | 10 | Lamia | 1-2 | PAOK Saloniki | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:00 | 10 | Volos NFC | 0-1 | Panathinaikos | (0-1) | |
03/11 21:30 | 10 | Aris Thessaloniki | 3-1 | Levadiakos | (2-1) | |
03/11 01:30 | 10 | Kallithea | 1-1 | Panaitolikos Agrinio | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 10 | Olympiakos Piraeus | 2-1 | Panserraikos | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 02:30 | 9 | Kallithea | 0-3 | Atromitos Athens | (0-1) | |
28/10 02:00 | 9 | PAOK Saloniki | 1-2 | OFI Crete | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:00 | 9 | Panathinaikos | 1-1 | Aris Thessaloniki | (1-0) | |
27/10 22:00 | 9 | Asteras Tripolis | 1-0 | Olympiakos Piraeus | (1-0) | |
27/10 00:00 | 9 | Panserraikos | 1-0 | AEK Athens | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 21:30 | 9 | Levadiakos | 2-2 | Lamia | (1-1) | |
26/10 21:00 | 9 | Panaitolikos Agrinio | 0-1 | Volos NFC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 00:30 | 8 | AEK Athens | 1-1 | PAOK Saloniki | (1-1) | |
21/10 00:00 | 8 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Kallithea | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 22:00 | 8 | OFI Crete | 0-1 | Panathinaikos | (0-1) | |
20/10 20:00 | 8 | Olympiakos Piraeus | 2-2 | Levadiakos | (2-1) | |
20/10 00:30 | 8 | Lamia | 0-0 | Asteras Tripolis | (0-0) | |
20/10 00:00 | 8 | Atromitos Athens | 0-2 | Panaitolikos Agrinio | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | 8 | Volos NFC | 0-1 | Panserraikos | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 00:30 | 7 | Levadiakos | 0-2 | PAOK Saloniki | (0-0) | |
07/10 00:30 | 7 | Panathinaikos | 0-0 | Olympiakos Piraeus | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 21:00 | 7 | Kallithea | 1-3 | Asteras Tripolis | (1-1) | |
06/10 20:00 | 7 | Panserraikos | 2-3 | OFI Crete | (2-2) | |
06/10 00:00 | 7 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Lamia | (2-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Hy Lạp hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Hy Lạp hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Hy Lạp CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623