Kết quả bóng đá VĐQG Đan Mạch hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
30/11 01:00 | 17 | Brondby IF | 1-0 | Aalborg | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | ||||||
26/11 01:10 | 16 | Midtjylland | 1-0 | Silkeborg | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | ||||||
25/11 00:00 | 16 | FC Copenhagen | 2-1 | Lyngby | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 16 | Sonderjyske | 2-2 | Brondby IF | (0-1) | |
24/11 20:00 | 16 | Aalborg | 0-0 | Viborg | (0-0) | |
24/11 20:00 | 16 | Randers FC | 2-0 | Vejle | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 01:00 | 16 | Nordsjaelland | 1-0 | Aarhus AGF | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 02:00 | 15 | Brondby IF | 1-1 | Nordsjaelland | (1-1) | |
11/11 00:00 | 15 | Aarhus AGF | 1-1 | FC Copenhagen | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 15 | Viborg | 1-0 | Midtjylland | (1-0) | |
10/11 20:00 | 15 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | (0-0) | |
10/11 20:00 | 15 | Lyngby | 2-2 | Aalborg | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 01:00 | 15 | Vejle | 1-1 | Sonderjyske | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 01:00 | 14 | FC Copenhagen | 2-2 | Silkeborg | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 00:00 | 14 | Aalborg | 3-3 | Vejle | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:00 | 14 | Aarhus AGF | 2-1 | Lyngby | (1-0) | |
03/11 20:00 | 14 | Nordsjaelland | 2-1 | Viborg | (2-0) | |
03/11 20:00 | 14 | Midtjylland | 1-5 | Brondby IF | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 14 | Sonderjyske | 1-4 | Randers FC | (1-4) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 01:00 | 13 | Randers FC | 4-0 | Nordsjaelland | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 00:00 | 13 | Midtjylland | 2-0 | Aarhus AGF | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 22:00 | 13 | Viborg | 4-2 | Sonderjyske | (2-0) | |
27/10 20:00 | 13 | Vejle | 2-0 | Lyngby | (0-0) | |
27/10 18:10 | 13 | Brondby IF | 0-0 | FC Copenhagen | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 00:00 | 13 | Silkeborg | 1-1 | Aalborg | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 00:00 | 12 | Aarhus AGF | 1-0 | Brondby IF | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 12 | Sonderjyske | 3-2 | Midtjylland | (1-0) | |
20/10 21:00 | 12 | Nordsjaelland | 1-1 | Silkeborg | (0-1) | |
20/10 19:00 | 12 | Aalborg | 0-2 | Randers FC | (0-0) | |
20/10 19:00 | 12 | Lyngby | 0-0 | Viborg | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 00:00 | 12 | FC Copenhagen | 3-1 | Vejle | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 01:00 | 11 | Silkeborg | 2-2 | FC Copenhagen | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 11 | Brondby IF | 2-0 | Midtjylland | (1-0) | |
06/10 21:00 | 11 | Viborg | 1-1 | Aarhus AGF | (1-0) | |
06/10 19:00 | 11 | Randers FC | 1-1 | Lyngby | (1-0) | |
06/10 19:00 | 11 | Sonderjyske | 1-4 | Nordsjaelland | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 00:00 | 11 | Vejle | 2-2 | Aalborg | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 00:00 | 10 | Nordsjaelland | 4-1 | Brondby IF | (4-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 23:00 | 10 | Vejle | 1-2 | FC Copenhagen | (0-0) | |
29/09 21:00 | 10 | Lyngby | 2-2 | Silkeborg | (0-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Đan Mạch đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Đan Mạch hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Đan Mạch hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Đan Mạch CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623