Kết quả bóng đá VĐQG Tunisia hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 20:00 | 9 | E.Gawafel.S.Gafsa | 0-1 | Stade tunisien | (0-1) | |
24/11 20:00 | 9 | Olympique de Beja | 1-3 | U.S.Monastir | (0-3) | |
24/11 20:00 | 9 | Esperance Sportive Zarzis | 2-3 | ES du Sahel | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:30 | 9 | Club Africain | 4-2 | AS Slimane | (3-0) | |
23/11 20:00 | 9 | AS Gabes | 2-1 | C.A.Bizertin | (1-0) | |
23/11 20:00 | 9 | Jeunesse Sportive Omrane | 0-0 | Etoile Metlaoui | (0-0) | |
23/11 20:00 | 9 | Sifakesi | 2-0 | US Tataouine | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 20:00 | 9 | US Ben Guerdane | 1-1 | Esperance Sportive de Tunis | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 8 | U.S.Monastir | 1-1 | Sifakesi | (0-0) | |
10/11 20:30 | 8 | AS Slimane | 1-1 | E.Gawafel.S.Gafsa | (1-0) | |
10/11 20:30 | 8 | C.A.Bizertin | 1-2 | ES du Sahel | (0-1) | |
10/11 20:30 | 8 | Etoile Metlaoui | 1-1 | US Ben Guerdane | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:30 | 8 | Esperance Sportive de Tunis | 2-1 | AS Gabes | (2-1) | |
09/11 20:30 | 8 | US Tataouine | 0-1 | Club Africain | (0-1) | |
09/11 20:30 | 8 | Stade tunisien | 0-0 | Jeunesse Sportive Omrane | (0-0) | |
09/11 20:00 | 8 | Olympique de Beja | 1-2 | Esperance Sportive Zarzis | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:30 | 7 | ES du Sahel | 0-2 | Esperance Sportive de Tunis | (0-0) | |
03/11 20:30 | 7 | E.Gawafel.S.Gafsa | 2-0 | US Tataouine | (0-0) | |
03/11 20:30 | 7 | Esperance Sportive Zarzis | 1-0 | C.A.Bizertin | (0-0) | |
03/11 20:30 | 7 | Sifakesi | 0-0 | Olympique de Beja | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:30 | 7 | Club Africain | 0-0 | U.S.Monastir | (0-0) | |
02/11 20:30 | 7 | US Ben Guerdane | 0-0 | Stade tunisien | (0-0) | |
02/11 20:30 | 7 | AS Gabes | 1-0 | Etoile Metlaoui | (0-0) | |
02/11 20:00 | 7 | Jeunesse Sportive Omrane | 0-0 | AS Slimane | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 20:30 | 6 | Sifakesi | 1-1 | Esperance Sportive Zarzis | (0-1) | |
27/10 20:30 | 6 | Stade tunisien | 2-1 | AS Gabes | (1-0) | |
27/10 20:30 | 6 | U.S.Monastir | 2-0 | E.Gawafel.S.Gafsa | (0-0) | |
27/10 20:30 | 6 | AS Slimane | 0-0 | US Ben Guerdane | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 23:30 | 6 | Esperance Sportive de Tunis | 0-0 | C.A.Bizertin | (0-0) | |
26/10 20:30 | 6 | US Tataouine | 2-4 | Jeunesse Sportive Omrane | (0-3) | |
26/10 20:30 | 6 | Etoile Metlaoui | 0-0 | ES du Sahel | (0-0) | |
26/10 20:30 | 6 | Olympique de Beja | 1-1 | Club Africain | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 21:00 | 5 | US Ben Guerdane | 2-0 | US Tataouine | (0-0) | |
20/10 21:00 | 5 | AS Gabes | 1-2 | AS Slimane | (1-0) | |
20/10 21:00 | 5 | ES du Sahel | 0-1 | Stade tunisien | (0-1) | |
20/10 21:00 | 5 | Esperance Sportive Zarzis | 1-0 | Esperance Sportive de Tunis | (1-0) | |
20/10 21:00 | 5 | E.Gawafel.S.Gafsa | 0-2 | Olympique de Beja | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:30 | 5 | Club Africain | 0-0 | Sifakesi | (0-0) | |
19/10 21:00 | 5 | Jeunesse Sportive Omrane | 1-2 | U.S.Monastir | (0-0) | |
19/10 21:00 | 5 | C.A.Bizertin | 1-1 | Etoile Metlaoui | (1-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Tunisia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Tunisia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Tunisia hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Tunisia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623