Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
05/11 00:00 | 11 | Samsunspor | 2-0 | Antalyaspor | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 23:00 | 11 | Trabzonspor | 2-3 | Fenerbahce | (0-1) | |
03/11 20:00 | 11 | Eyupspor | 2-0 | Hatayspor | (1-0) | |
03/11 20:00 | 11 | Bodrumspor | 0-0 | Alanyaspor | (0-0) | |
03/11 17:30 | 11 | Konyaspor | 3-2 | Istanbul BB | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 11 | Besiktas JK | 1-3 | Kasimpasa | (1-0) | |
02/11 20:00 | 11 | Kayserispor | 0-0 | Adana Demirspor | (0-0) | |
02/11 17:30 | 11 | Sivasspor | 2-1 | Caykur Rizespor | (0-1) | |
02/11 00:00 | 11 | Gazisehir Gaziantep | 2-1 | Goztepe | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 00:00 | 10 | Galatasaray | 2-1 | Besiktas JK | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 21:00 | 10 | Istanbul BB | 1-1 | Eyupspor | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:00 | 10 | Fenerbahce | 2-0 | Bodrumspor | (1-0) | |
27/10 20:00 | 10 | Alanyaspor | 1-2 | Antalyaspor | (1-0) | |
27/10 17:30 | 10 | Gazisehir Gaziantep | 3-1 | Konyaspor | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 23:00 | 10 | Goztepe | 2-1 | Trabzonspor | (0-0) | |
26/10 20:00 | 10 | Kasimpasa | 1-4 | Samsunspor | (1-0) | |
26/10 17:30 | 10 | Hatayspor | 0-1 | Kayserispor | (0-0) | |
26/10 00:00 | 10 | Adana Demirspor | 2-4 | Sivasspor | (2-1) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 00:00 | 9 | Bodrumspor | 0-1 | Caykur Rizespor | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 9 | Samsunspor | 2-2 | Fenerbahce | (0-1) | |
20/10 23:00 | 9 | Alanyaspor | 1-2 | Kasimpasa | (0-2) | |
20/10 20:00 | 9 | Besiktas JK | 2-0 | Konyaspor | (2-0) | |
20/10 17:30 | 9 | Sivasspor | 3-2 | Hatayspor | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:00 | 9 | Antalyaspor | 0-3 | Galatasaray | (0-1) | |
19/10 23:00 | 9 | Eyupspor | 1-0 | Goztepe | (1-0) | |
19/10 20:00 | 9 | Trabzonspor | 1-0 | Istanbul BB | (0-0) | |
19/10 17:30 | 9 | Kayserispor | 2-2 | Gazisehir Gaziantep | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 8 | Gazisehir Gaziantep | 1-1 | Besiktas JK | (0-1) | |
06/10 23:00 | 8 | Galatasaray | 1-0 | Alanyaspor | (1-0) | |
06/10 20:00 | 8 | Adana Demirspor | 1-3 | Samsunspor | (1-0) | |
06/10 17:30 | 8 | Konyaspor | 2-1 | Eyupspor | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 23:00 | 8 | Hatayspor | 1-1 | Trabzonspor | (1-0) | |
05/10 23:00 | 8 | Istanbul BB | 1-1 | Kayserispor | (0-1) | |
05/10 20:00 | 8 | Goztepe | 3-2 | Sivasspor | (2-0) | |
05/10 17:30 | 8 | Kasimpasa | 0-0 | Bodrumspor | (0-0) | |
05/10 00:00 | 8 | Caykur Rizespor | 2-1 | Antalyaspor | (2-0) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 00:00 | 7 | Kayserispor | 0-3 | Besiktas JK | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 23:00 | 7 | Bodrumspor | 3-1 | Adana Demirspor | (1-0) | |
29/09 23:00 | 7 | Antalyaspor | 0-2 | Fenerbahce | (0-0) | |
29/09 20:00 | 7 | Trabzonspor | 3-2 | Konyaspor | (2-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623