Kết quả bóng đá cúp quốc gia Tanzania hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 23:00 | Kagera Sugar | 2-1 | Dodoma Jiji FC | (2-1) | ||
04/11 20:00 | Tabora United FC | 1-0 | Mashujaa FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | Tanzania Prisons | 1-0 | Kengold FC | (0-0) | ||
03/11 00:20 | Singida Black Stars | 0-0 | Coastal Union | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | Young Africans | 0-1 | Azam | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 18:00 | Mashujaa FC | 0-1 | Singida Big Stars FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 20:00 | KMC FC | 1-0 | Namungo FC | (1-0) | ||
31/10 00:30 | Singida Black Stars | 0-1 | Young Africans | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 20:00 | Kengold FC | 2-2 | Dodoma Jiji FC | (1-1) | ||
29/10 19:50 | Coastal Union | 1-0 | Kagera Sugar | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 23:00 | Namungo FC | 1-0 | Pamba SC | (1-0) | ||
28/10 20:00 | Fountain Gate FC | 2-2 | Mashujaa FC | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 23:00 | Dodoma Jiji FC | 1-0 | JKT Tanzania | (0-0) | ||
26/10 20:15 | Coastal Union | 0-1 | Young Africans | (0-1) | ||
26/10 18:00 | Tanzania Prisons | 1-2 | KMC FC | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 23:00 | Azam | 4-1 | Ken Gold FC | (2-0) | ||
25/10 20:15 | Simba Sports Club | 3-0 | Namungo FC | (2-0) | ||
25/10 18:00 | Singida Big Stars FC | 2-0 | Fountain Gate FC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 20:00 | Tabora United FC | 1-0 | Pamba SC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 23:00 | Young Africans | 2-0 | JKT Tanzania | (2-0) | ||
22/10 20:00 | Tanzania Prisons | 0-1 | Simba Sports Club | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 20:15 | Mashujaa FC | 3-0 | Kengold FC | (2-0) | ||
21/10 18:00 | Fountain Gate FC | 3-1 | KMC FC | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:15 | Singida Black Stars | 2-0 | Namungo FC | (0-0) | ||
20/10 18:00 | Pamba SC | 1-1 | Kagera Sugar | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | Simba Sports Club | 0-1 | Young Africans | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 20:00 | JKT Tanzania | 4-2 | Tabora United FC | (2-1) | ||
18/10 20:00 | Tanzania Prisons | 0-2 | Azam | (0-2) | ||
18/10 18:00 | Coastal Union | 2-0 | Dodoma Jiji FC | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 20:15 | Simba Sports Club | 2-2 | Coastal Union | (2-0) | ||
04/10 20:10 | Mashujaa FC | 0-1 | Singida Black Stars | (0-0) | ||
04/10 18:00 | Kengold FC | 1-0 | JKT Tanzania | (0-0) | ||
04/10 01:00 | Namungo FC | 0-1 | Azam | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 22:30 | Young Africans | 4-0 | Pamba SC | (2-0) | ||
03/10 20:00 | KMC FC | 1-0 | Kagera Sugar | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 23:00 | Dodoma Jiji FC | 2-0 | Tabora United FC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 20:00 | Tanzania Prisons | 3-2 | Fountain Gate FC | (1-2) | ||
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 01:00 | Young Africans | 1-0 | KMC FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 22:30 | Dodoma Jiji FC | 0-1 | Simba Sports Club | (0-0) | ||
29/09 20:15 | Mashujaa FC | 0-0 | Azam | (0-0) |
Kết quả bóng đá cúp quốc gia Tanzania đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến cúp quốc gia Tanzania hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD cúp quốc gia Tanzania hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải cúp quốc gia Tanzania CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623