Kết quả bóng đá VĐQG Slovakia hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 21:30 | 18 | KFC Komarno | 3-0 | Dukla Banska Bystrica | (1-0) | |
15/12 21:30 | 18 | MFK Skalica | 0-0 | MSK Zilina | (0-0) | |
15/12 00:00 | 18 | Slovan Bratislava | 2-1 | Dunajska Streda | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 21:30 | 18 | Sport Podbrezova | 2-0 | MFK Ruzomberok | (1-0) | |
14/12 21:30 | 18 | Spartak Trnava | 1-0 | FK Kosice | (0-0) | |
14/12 21:30 | 18 | Trencin | 0-0 | Michalovce | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 21:30 | 17 | Dunajska Streda | 3-3 | Trencin | (1-3) | |
08/12 21:30 | 17 | FK Kosice | 1-1 | MFK Skalica | (0-1) | |
08/12 00:00 | 17 | MSK Zilina | 2-1 | Slovan Bratislava | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 21:30 | 17 | Michalovce | 0-0 | KFC Komarno | (0-0) | |
07/12 21:30 | 17 | MFK Ruzomberok | 0-2 | Spartak Trnava | (0-1) | |
07/12 21:30 | 17 | Dukla Banska Bystrica | 0-2 | Sport Podbrezova | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | ||||||
05/12 00:00 | 12 | Slovan Bratislava | 6-0 | KFC Komarno | (4-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 21:30 | 16 | KFC Komarno | 1-1 | FK Kosice | (1-0) | |
01/12 21:30 | 16 | Slovan Bratislava | 3-1 | Dukla Banska Bystrica | (0-1) | |
01/12 00:00 | 16 | Sport Podbrezova | 0-0 | Dunajska Streda | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 21:30 | 16 | Trencin | 2-4 | MSK Zilina | (1-1) | |
30/11 21:30 | 16 | Michalovce | 4-2 | MFK Ruzomberok | (0-1) | |
30/11 21:30 | 16 | Spartak Trnava | 2-0 | MFK Skalica | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 21:30 | 15 | MFK Ruzomberok | 1-3 | KFC Komarno | (1-2) | |
24/11 00:00 | 15 | MSK Zilina | 3-1 | Spartak Trnava | (3-1) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 21:30 | 15 | Dukla Banska Bystrica | 6-1 | Trencin | (3-1) | |
23/11 21:30 | 15 | MFK Skalica | 1-2 | Sport Podbrezova | (0-0) | |
23/11 21:30 | 15 | Dunajska Streda | 0-1 | Michalovce | (0-0) | |
23/11 00:00 | 15 | FK Kosice | 1-1 | Slovan Bratislava | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:30 | 14 | Dunajska Streda | 0-0 | Dukla Banska Bystrica | (0-0) | |
10/11 21:30 | 14 | Sport Podbrezova | 0-0 | FK Kosice | (0-0) | |
10/11 00:00 | 14 | KFC Komarno | 1-2 | Spartak Trnava | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:30 | 14 | Slovan Bratislava | 3-1 | MFK Skalica | (3-0) | |
09/11 21:30 | 14 | Michalovce | 1-1 | MSK Zilina | (0-0) | |
09/11 21:30 | 14 | Trencin | 0-0 | MFK Ruzomberok | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:30 | 13 | MFK Skalica | 1-0 | Dukla Banska Bystrica | (0-0) | |
03/11 21:30 | 13 | MFK Ruzomberok | 1-0 | MSK Zilina | (1-0) | |
03/11 00:00 | 13 | Sport Podbrezova | 1-3 | Slovan Bratislava | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 21:30 | 13 | FK Kosice | 0-0 | Trencin | (0-0) | |
02/11 21:30 | 13 | Spartak Trnava | 3-1 | Michalovce | (0-1) | |
02/11 21:30 | 13 | KFC Komarno | 0-1 | Dunajska Streda | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 00:00 | 3 | Spartak Trnava | 3-2 | KFC Komarno | (1-2) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 22:00 | 3 | MFK Skalica | 2-3 | Slovan Bratislava | (1-2) | |
30/10 00:00 | 2 | MSK Zilina | 3-1 | MFK Ruzomberok | (1-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Slovakia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Slovakia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Slovakia hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Slovakia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623