Kết quả bóng đá VĐQG Rwanda hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 20:20 | Rutsiro FC | 3-0 | Mukura Victory Sports | (2-0) | ||
24/11 20:00 | Amagaju | 1-2 | AS Kigali | (0-1) | ||
24/11 20:00 | Gorilla FC | 0-2 | Rayon Sports FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:00 | APR FC | 1-0 | Muhazi United | (1-0) | ||
23/11 20:20 | Marines FC | 0-1 | Police(RWA) | (0-0) | ||
23/11 20:00 | Gasogi Utd | 1-1 | Musanze FC | (0-0) | ||
23/11 20:00 | Bugesera | 1-2 | Vision Kigali | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 20:00 | Kiyovu FC | 2-1 | Etincelles | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 23:00 | AS Kigali | 1-0 | Police(RWA) | (0-0) | ||
10/11 20:00 | APR FC | 0-0 | Rutsiro FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:00 | Rayon Sports FC | 1-0 | Etincelles | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 23:00 | Vision Kigali | 0-2 | APR FC | (0-1) | ||
07/11 20:00 | Mukura Victory Sports | 2-0 | Police(RWA) | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 20:00 | Etincelles | 0-0 | Rutsiro FC | (0-0) | ||
06/11 20:00 | Musanze FC | 0-1 | Rayon Sports FC | (0-0) | ||
06/11 20:00 | Muhazi United | 3-0 | Amagaju | (1-0) | ||
06/11 20:00 | Bugesera | 0-0 | Gorilla FC | (0-0) | ||
06/11 20:00 | AS Kigali | 1-2 | Marines FC | (0-2) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 20:00 | Kiyovu FC | 3-4 | Gasogi Utd | (2-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | Gorilla FC | 0-0 | APR FC | (0-0) | ||
03/11 20:00 | Marines FC | 2-1 | Muhazi United | (0-1) | ||
03/11 20:00 | Mukura Victory Sports | 0-0 | AS Kigali | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | Rayon Sports FC | 4-0 | Kiyovu FC | (0-0) | ||
02/11 20:00 | Police(RWA) | 3-2 | Rutsiro FC | (0-1) | ||
02/11 20:00 | Amagaju | 3-1 | Vision Kigali | (1-0) | ||
02/11 20:00 | Bugesera | 1-1 | Musanze FC | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 20:00 | Gasogi Utd | 0-1 | Etincelles | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:10 | Kiyovu FC | 1-2 | Bugesera | (0-1) | ||
26/10 20:00 | Rutsiro FC | 0-1 | Gasogi Utd | (0-0) | ||
26/10 20:00 | Muhazi United | 0-0 | Mukura Victory Sports | (0-0) | ||
26/10 17:30 | Vision Kigali | 4-0 | Marines FC | (4-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 19:00 | Gorilla FC | 3-0 | Amagaju | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 20:00 | AS Kigali | 2-1 | Vision Kigali | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | APR FC | 1-0 | Gasogi Utd | (0-0) | ||
20/10 20:00 | Marines FC | 4-2 | Kiyovu FC | (1-1) | ||
20/10 20:00 | Police(RWA) | 0-0 | Gorilla FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | Rayon Sports FC | 2-0 | Bugesera | (1-0) | ||
19/10 20:00 | Etincelles | 2-3 | Amagaju | (0-2) | ||
19/10 20:00 | Muhazi United | 1-0 | Rutsiro FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 20:00 | Vision Kigali | 0-0 | Police(RWA) | (0-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Rwanda đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Rwanda hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Rwanda hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Rwanda CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623