Kết quả bóng đá VĐQG Estonia nữ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:00 | 5 | Tallinna FC Ararat Nữ | 0-2 | FC Elva (W) | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 23:00 | 5 | FC Flora Tallinn Nữ | 5-0 | Saku Sporting Nữ | (4-0) | |
22/11 23:00 | 5 | Viimsi JK Nữ | 4-1 | Tammeka Tartu Nữ | (1-1) | |
22/11 23:00 | 5 | JK Tabasalu Nữ | 1-1 | JK Tallinna Kalev Nữ | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 18/11/2024 | ||||||
18/11 00:00 | 4 | JK Tallinna Kalev Nữ | 2-2 | Viimsi JK Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 17:30 | 4 | Saku Sporting Nữ | 0-5 | Tammeka Tartu Nữ | (0-3) | |
16/11 17:30 | 4 | FC Flora Tallinn Nữ | 5-0 | JK Tabasalu Nữ | (3-0) | |
16/11 17:30 | 4 | FC Elva (W) | 1-0 | FC Lootos Polva Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 3 | Tallinna FC Ararat Nữ | 3-3 | FC Lootos Polva Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 3 | Viimsi JK Nữ | 1-3 | FC Flora Tallinn Nữ | (1-1) | |
09/11 22:00 | 3 | Tammeka Tartu Nữ | 6-3 | JK Tallinna Kalev Nữ | (2-1) | |
09/11 00:00 | 3 | JK Tabasalu Nữ | 3-2 | Saku Sporting Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 17:30 | 2 | FC Flora Tallinn Nữ | 2-0 | JK Tallinna Kalev Nữ | (1-0) | |
02/11 17:30 | 2 | Saku Sporting Nữ | 2-0 | Viimsi JK Nữ | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 23:00 | 2 | JK Tabasalu Nữ | 1-3 | Tammeka Tartu Nữ | (1-2) | |
01/11 22:00 | 2 | FC Elva (W) | 1-4 | Tallinna FC Ararat Nữ | (1-3) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 16:30 | 1 | Viimsi JK Nữ | 1-0 | JK Tabasalu Nữ | (1-0) | |
19/10 16:30 | 1 | FC Lootos Polva Nữ | 2-0 | FC Elva (W) | (0-0) | |
19/10 00:00 | 1 | JK Tallinna Kalev Nữ | 0-1 | Saku Sporting Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:00 | 1 | Tammeka Tartu Nữ | 1-2 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 16:30 | 21 | Saku Sporting Nữ | 3-0 | JK Tallinna Kalev Nữ | (1-0) | |
12/10 16:30 | 21 | Tammeka Tartu Nữ | 5-1 | FC Lootos Polva Nữ | (2-0) | |
12/10 16:30 | 21 | FC Flora Tallinn Nữ | 4-0 | Tallinna FC Ararat Nữ | (4-0) | |
12/10 16:30 | 21 | JK Tabasalu Nữ | 1-1 | Viimsi JK Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 20 | Tallinna FC Ararat Nữ | 2-1 | Tammeka Tartu Nữ | (1-1) | |
06/10 22:30 | 20 | Saku Sporting Nữ | 0-3 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 23:00 | 20 | JK Tallinna Kalev Nữ | 1-0 | JK Tabasalu Nữ | (1-0) | |
05/10 16:30 | 20 | FC Lootos Polva Nữ | 3-1 | Viimsi JK Nữ | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 23:00 | 8 | FC Flora Tallinn Nữ | 6-0 | FC Lootos Polva Nữ | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 16:30 | 19 | FC Flora Tallinn Nữ | 3-0 | Tammeka Tartu Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 16:30 | 19 | JK Tabasalu Nữ | 3-2 | Tallinna FC Ararat Nữ | (2-1) | |
28/09 16:30 | 19 | Viimsi JK Nữ | 3-5 | Saku Sporting Nữ | (1-3) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 23:30 | 19 | JK Tallinna Kalev Nữ | 0-0 | FC Lootos Polva Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 16:30 | 18 | Tammeka Tartu Nữ | 2-2 | Saku Sporting Nữ | (0-1) | |
21/09 16:30 | 18 | FC Flora Tallinn Nữ | 6-0 | Viimsi JK Nữ | (4-0) | |
21/09 16:30 | 18 | Tallinna FC Ararat Nữ | 3-4 | JK Tallinna Kalev Nữ | (3-1) | |
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 23:00 | 18 | FC Lootos Polva Nữ | 2-4 | JK Tabasalu Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 21:30 | 17 | JK Tallinna Kalev Nữ | 3-2 | Tammeka Tartu Nữ | (0-0) | |
07/09 19:00 | 17 | Viimsi JK Nữ | 0-0 | Tallinna FC Ararat Nữ | (0-0) | |
07/09 16:30 | 17 | Saku Sporting Nữ | 3-2 | FC Lootos Polva Nữ | (3-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Estonia nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Estonia nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Estonia nữ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Estonia nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623