Kết quả bóng đá Hạng nhất Malta hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | ||||||
25/11 00:30 | 7 | Santa Lucia | 2-0 | St. Andrews | (1-0) | |
25/11 00:30 | 7 | Fgura United | 1-2 | Gudja United | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 7 | Zurrieq | 1-0 | Mtarfa | (0-0) | |
24/11 19:30 | 7 | Senglea Athletic | 1-2 | Valletta FC | (0-0) | |
24/11 00:30 | 7 | Mgarr United FC | 4-0 | Pieta Hotspurs | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:30 | 7 | Tarxien Rainbows F.C | 0-2 | Zebbug Rangers | (0-1) | |
23/11 22:00 | 7 | Sirens | 3-0 | Swieqi United | (2-0) | |
23/11 20:00 | 7 | Lija Athletic | 1-3 | Marsa | (0-3) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 00:30 | 6 | Swieqi United | 0-0 | Mgarr United FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:00 | 6 | Mtarfa | 2-1 | Lija Athletic | (1-0) | |
03/11 19:30 | 6 | Valletta FC | 3-0 | Fgura United | (1-0) | |
03/11 19:30 | 6 | St. Andrews | 0-2 | Zurrieq | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:30 | 6 | Zebbug Rangers | 1-2 | Santa Lucia | (1-2) | |
02/11 22:30 | 6 | Marsa | 1-1 | Sirens | (1-0) | |
02/11 20:00 | 6 | Pieta Hotspurs | 2-1 | Senglea Athletic | (0-1) | |
02/11 20:00 | 6 | Gudja United | 1-3 | Tarxien Rainbows F.C | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 02:00 | 5 | Sirens | 3-1 | Mtarfa | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:30 | 5 | Mgarr United FC | 2-2 | Marsa | (1-1) | |
27/10 19:30 | 5 | Lija Athletic | 1-0 | St. Andrews | (0-0) | |
27/10 00:30 | 5 | Fgura United | 1-2 | Pieta Hotspurs | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 22:30 | 5 | Zurrieq | 1-0 | Zebbug Rangers | (1-0) | |
26/10 22:00 | 5 | Tarxien Rainbows F.C | 1-0 | Valletta FC | (0-0) | |
26/10 20:00 | 5 | Santa Lucia | 0-0 | Gudja United | (0-0) | |
26/10 01:30 | 5 | Senglea Athletic | 0-2 | Swieqi United | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:40 | 4 | Marsa | 1-0 | Senglea Athletic | (1-0) | |
20/10 21:00 | 4 | Valletta FC | 3-0 | Santa Lucia | (1-0) | |
20/10 21:00 | 4 | Swieqi United | 0-1 | Fgura United | (0-1) | |
20/10 18:30 | 4 | Zebbug Rangers | 2-2 | Lija Athletic | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:30 | 4 | St. Andrews | 1-1 | Sirens | (0-0) | |
19/10 22:30 | 4 | Gudja United | 1-3 | Zurrieq | (0-2) | |
19/10 21:00 | 4 | Pieta Hotspurs | 3-1 | Tarxien Rainbows F.C | (1-0) | |
19/10 20:00 | 4 | Mtarfa | 0-2 | Mgarr United FC | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 01:30 | 3 | Lija Athletic | 0-1 | Gudja United | (0-0) | |
30/09 01:30 | 3 | Tarxien Rainbows F.C | 1-1 | Swieqi United | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 23:00 | 3 | Santa Lucia | 0-1 | Pieta Hotspurs | (0-1) | |
29/09 23:00 | 3 | Sirens | 2-2 | Zebbug Rangers | (1-0) | |
29/09 01:30 | 3 | Senglea Athletic | 2-1 | Mtarfa | (0-0) | |
29/09 01:30 | 3 | Fgura United | 1-2 | Marsa | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 23:00 | 3 | Zurrieq | 0-1 | Valletta FC | (0-1) | |
28/09 23:00 | 3 | Mgarr United FC | 2-1 | St. Andrews | (1-0) |
Kết quả bóng đá Hạng nhất Malta đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất Malta hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng nhất Malta hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Malta CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623