Kết quả bóng đá Malaysia MFL Cup hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | ||||||
26/11 19:15 | Darul Takzim II | 1-1 | Negeri Sembilan NAZAU23 | (1-0) | ||
26/11 16:15 | Terengganu B | 2-2 | PahangU23 | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 16:00 | Kelantan Darul Naim U23 | 2-1 | Sabah U23 | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 16:15 | Perak FA II | 2-0 | Sabah U23 | (1-0) | ||
12/11 16:00 | PDRM U23 | 0-1 | Terengganu B | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 16:00 | PahangU23 | 1-4 | Darul Takzim II | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 16:30 | Kuala Lumpur City U23 | 0-1 | Kelantan Darul Naim U23 | (0-0) | ||
09/11 16:15 | Kedah II | 1-0 | Penang U23 | (1-0) | ||
09/11 15:45 | Negeri Sembilan NAZAU23 | 1-1 | Kuching City U23 | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 19:15 | Sabah U23 | 0-1 | Darul Takzim II | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 16:30 | Kuala Lumpur City U23 | 0-1 | Kedah II | (0-1) | ||
05/11 16:00 | Kelantan Darul Naim U23 | 1-0 | Perak FA II | (1-0) | ||
05/11 15:15 | Kuching City U23 | 0-5 | Selangor PKNS | (0-2) | ||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 16:00 | Penang U23 | 1-1 | PDRM U23 | (0-0) | ||
04/11 15:40 | Negeri Sembilan NAZAU23 | 1-0 | Terengganu B | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 16:30 | PDRM U23 | 3-2 | Kuching City U23 | (2-2) | ||
29/10 16:15 | Perak FA II | 1-1 | Kuala Lumpur City U23 | (1-1) | ||
29/10 16:15 | Kedah II | 1-1 | Selangor PKNS | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 16:00 | PahangU23 | 3-3 | Kelantan Darul Naim U23 | (2-2) | ||
28/10 16:00 | Penang U23 | 0-4 | Johor Darul Ta'zim FC U23 | (0-1) | ||
28/10 15:45 | Negeri Sembilan NAZAU23 | 1-1 | Sabah U23 | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 16:30 | PDRM U23 | 3-2 | kelantan U23 | (2-1) | ||
23/10 16:00 | PahangU23 | 2-2 | Penang U23 | (0-1) | ||
23/10 15:45 | Terengganu B | 3-0 | Sabah U23 | (3-0) | ||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 16:30 | Kuala Lumpur City U23 | 0-2 | Selangor PKNS | (0-2) | ||
22/10 16:15 | Negeri Sembilan NAZAU23 | 1-0 | Kedah II | (0-0) | ||
22/10 15:15 | Kuching City U23 | 0-1 | Perak FA II | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 16:00 | Selangor PKNS | 1-2 | Darul Takzim II | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 15:15 | Kuching City U23 | 2-3 | Terengganu B | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 19:30 | Johor Darul Ta'zim FC U23 | 3-3 | Kelantan Darul Naim U23 | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 16:00 | Penang U23 | 2-2 | Terengganu U23 | (0-0) | ||
05/10 15:45 | Kuching City U23 | 0-3 | PahangU23 | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 16:30 | Kuala Lumpur City U23 | 1-0 | PDRM U23 | (0-0) | ||
04/10 16:15 | Kedah II | 0-3 | Perak FA II | (0-3) | ||
04/10 16:00 | Selangor U23 | 1-1 | Negeri Sembilan NAZAU23 | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 16:30 | PDRM U23 | 1-1 | Kedah II | (1-0) | ||
24/09 16:15 | Perak FA II | 0-0 | Selangor U23 | (0-0) | ||
24/09 16:00 | PahangU23 | 0-1 | Kuala Lumpur City U23 | (0-0) | ||
24/09 16:00 | Penang U23 | 2-2 | Sabah U23 | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 20:10 | Darul Takzim II | 3-0 | Kuching City U23 | (0-0) |
Kết quả bóng đá Malaysia MFL Cup đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Malaysia MFL Cup hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Malaysia MFL Cup hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Malaysia MFL Cup CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623