Kết quả bóng đá Hạng 2 Israel hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
05/11 00:00 | 12 | Hapoel Afula | 1-3 | Hapoel Kfar Shalem | (1-0) | |
05/11 00:00 | 12 | Hapoel Rishon Lezion | 2-0 | Hapoel Raanana | (1-0) | |
05/11 00:00 | 12 | Hapoel Kfar Saba | 2-2 | Hapoel Tel Aviv | (2-2) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 20:00 | 12 | Hapoel Petah Tikva | 3-2 | Ironi Nir Ramat HaSharon | (0-1) | |
01/11 20:00 | 12 | Maccabi Herzliya | 1-0 | Kafr Qasim | (0-0) | |
01/11 20:00 | 12 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0-2 | Hapoel Natzrat Illit | (0-0) | |
01/11 20:00 | 12 | Hapoel Ramat Gan | 2-0 | Hapoel Acre FC | (1-0) | |
01/11 20:00 | 12 | Maccabi Kabilio Jaffa | 3-1 | Hapoel Umm Al Fahm | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 00:00 | 11 | Hapoel Petah Tikva | 1-1 | Hapoel Ramat Gan | (1-1) | |
30/10 00:00 | 11 | Hapoel Umm Al Fahm | 2-1 | Hapoel Kfar Saba | (0-0) | |
30/10 00:00 | 11 | Kafr Qasim | 4-0 | Hapoel Acre FC | (2-0) | |
30/10 00:00 | 11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 4-1 | Hapoel Rishon Lezion | (0-0) | |
30/10 00:00 | 11 | Hapoel Tel Aviv | 3-0 | Maccabi Herzliya | (1-0) | |
30/10 00:00 | 11 | Hapoel Raanana | 0-1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | (0-0) | |
30/10 00:00 | 11 | Hapoel Natzrat Illit | 1-1 | Hapoel Afula | (0-1) | |
30/10 00:00 | 11 | Hapoel Kfar Shalem | 4-1 | Maccabi Kabilio Jaffa | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 20:00 | 10 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3-0 | Ironi Nir Ramat HaSharon | (1-0) | |
25/10 20:00 | 10 | Hapoel Afula | 0-4 | Hapoel Raanana | (0-2) | |
25/10 20:00 | 10 | Hapoel Ramat Gan | 3-0 | Kafr Qasim | (1-0) | |
25/10 20:00 | 10 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0-3 | Hapoel Natzrat Illit | (0-2) | |
25/10 20:00 | 10 | Hapoel Acre FC | 0-1 | Hapoel Tel Aviv | (0-0) | |
25/10 20:00 | 10 | Hapoel Kfar Saba | 2-2 | Hapoel Kfar Shalem | (0-0) | |
25/10 20:00 | 10 | Hapoel Rishon Lezion | 0-2 | Hapoel Petah Tikva | (0-2) | |
25/10 20:00 | 10 | Maccabi Herzliya | 2-2 | Hapoel Umm Al Fahm | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 23:00 | 9 | Hapoel Kfar Shalem | 2-1 | Maccabi Herzliya | (1-0) | |
21/10 23:00 | 9 | Hapoel Petah Tikva | 4-1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | (2-0) | |
21/10 23:00 | 9 | Hapoel Raanana | 1-1 | Maccabi Kabilio Jaffa | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 20:00 | 9 | Hapoel Tel Aviv | 0-1 | Kafr Qasim | (0-0) | |
18/10 20:00 | 9 | Hapoel Rishon Lezion | 0-1 | Hapoel Ramat Gan | (0-0) | |
18/10 20:00 | 9 | Hapoel Natzrat Illit | 0-1 | Hapoel Kfar Saba | (0-1) | |
18/10 20:00 | 9 | Hapoel Umm Al Fahm | 1-2 | Hapoel Acre FC | (1-2) | |
18/10 20:00 | 9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 3-1 | Hapoel Afula | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 23:00 | 8 | Hapoel Kfar Saba | 2-2 | Hapoel Raanana | (1-2) | |
14/10 23:00 | 8 | Maccabi Kabilio Jaffa | 2-4 | Ironi Nir Ramat HaSharon | (0-2) | |
14/10 23:00 | 8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1-0 | Hapoel Rishon Lezion | (0-0) | |
14/10 00:00 | 8 | Hapoel Ramat Gan | 1-3 | Hapoel Tel Aviv | (1-0) | |
14/10 00:00 | 8 | Maccabi Herzliya | 2-1 | Hapoel Natzrat Illit | (2-0) | |
14/10 00:00 | 8 | Hapoel Acre FC | 0-1 | Hapoel Kfar Shalem | (0-0) | |
14/10 00:00 | 8 | Kafr Qasim | 1-1 | Hapoel Umm Al Fahm | (0-0) | |
14/10 00:00 | 8 | Hapoel Afula | 0-2 | Hapoel Petah Tikva | (0-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Israel đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Israel hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Israel hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Israel CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623