Kết quả bóng đá Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | ||||||
26/11 00:00 | 13 | 76 Igdir Belediye spor | 1-1 | Amedspor | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 23:00 | 13 | Kocaelispor | 2-2 | Bandirmaspor | (1-1) | |
24/11 20:00 | 13 | Adanaspor | 1-1 | Sakaryaspor | (0-0) | |
24/11 20:00 | 13 | Erokspor | 2-2 | Corum Belediyespor | (0-2) | |
24/11 17:30 | 13 | Erzurum BB | 1-3 | Karagumruk | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:00 | 13 | Genclerbirligi | 1-0 | Ankaragucu | (0-0) | |
23/11 20:10 | 13 | Boluspor | 1-0 | S.Urfaspor | (1-0) | |
23/11 17:30 | 13 | Keciorengucu | 4-0 | Manisa BB Spor | (1-0) | |
23/11 17:30 | 13 | Yeni Malatyaspor | 1-4 | Istanbulspor | (0-2) | |
23/11 00:00 | 13 | Pendikspor | 2-2 | Umraniyespor | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 23:00 | 12 | Sakaryaspor | 0-1 | Kocaelispor | (0-1) | |
10/11 20:00 | 12 | Manisa BB Spor | 2-0 | Erzurum BB | (1-0) | |
10/11 17:30 | 12 | S.Urfaspor | 3-1 | Genclerbirligi | (0-0) | |
10/11 17:30 | 12 | Bandirmaspor | 2-0 | Boluspor | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:00 | 12 | Corum Belediyespor | 1-0 | Pendikspor | (1-0) | |
09/11 20:00 | 12 | Karagumruk | 6-1 | Yeni Malatyaspor | (4-1) | |
09/11 20:00 | 12 | Amedspor | 0-0 | Keciorengucu | (0-0) | |
09/11 17:30 | 12 | Istanbulspor | 0-0 | Adanaspor | (0-0) | |
09/11 00:00 | 12 | Ankaragucu | 3-0 | Erokspor | (0-0) | |
09/11 00:00 | 12 | Umraniyespor | 0-1 | 76 Igdir Belediye spor | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 00:00 | 11 | Genclerbirligi | 2-1 | Istanbulspor | (0-1) | |
05/11 00:00 | 11 | Pendikspor | 1-0 | Manisa BB Spor | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 23:00 | 11 | 76 Igdir Belediye spor | 1-0 | Ankaragucu | (1-0) | |
03/11 20:00 | 11 | Erzurum BB | 2-0 | Amedspor | (1-0) | |
03/11 17:30 | 11 | Yeni Malatyaspor | 0-2 | Sakaryaspor | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 11 | Kocaelispor | 2-1 | Karagumruk | (0-0) | |
02/11 20:00 | 11 | Adanaspor | 0-1 | Bandirmaspor | (0-1) | |
02/11 20:00 | 11 | Erokspor | 1-1 | S.Urfaspor | (1-1) | |
02/11 17:30 | 11 | Keciorengucu | 2-3 | Corum Belediyespor | (2-1) | |
02/11 00:00 | 11 | Boluspor | 3-0 | Umraniyespor | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 00:00 | 10 | Manisa BB Spor | 0-1 | Erokspor | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:00 | 10 | Istanbulspor | 1-2 | Boluspor | (1-2) | |
27/10 20:00 | 10 | Amedspor | 0-1 | Pendikspor | (0-1) | |
27/10 20:00 | 10 | Erzurum BB | 4-0 | Keciorengucu | (2-0) | |
27/10 17:30 | 10 | Bandirmaspor | 3-2 | Sakaryaspor | (2-2) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 23:00 | 10 | Ankaragucu | 4-2 | Kocaelispor | (2-1) | |
26/10 20:00 | 10 | S.Urfaspor | 3-3 | 76 Igdir Belediye spor | (0-0) | |
26/10 17:30 | 10 | Umraniyespor | 2-0 | Yeni Malatyaspor | (1-0) | |
26/10 17:30 | 10 | Corum Belediyespor | 1-0 | Genclerbirligi | (0-0) | |
26/10 00:00 | 10 | Karagumruk | 4-0 | Adanaspor | (2-0) |
Kết quả bóng đá Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623