Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 12:00 | 38 | Zweigen Kanazawa FC | 1-0 | Nara Club | (0-0) | |
24/11 12:00 | 38 | Omiya Ardija | 1-2 | Kataller Toyama | (0-2) | |
24/11 12:00 | 38 | SC Sagamihara | 1-0 | Gainare Tottori | (0-0) | |
24/11 12:00 | 38 | Yokohama SCC | 2-3 | Giravanz Kitakyushu | (1-1) | |
24/11 12:00 | 38 | Grulla Morioka | 1-4 | Fukushima United FC | (0-2) | |
24/11 12:00 | 38 | Azul Claro Numazu | 0-1 | Matsumoto Yamaga FC | (0-0) | |
24/11 12:00 | 38 | Imabari FC | 1-0 | Miyazaki | (0-0) | |
24/11 12:00 | 38 | AC Nagano Parceiro | 0-2 | Kamatamare Sanuki | (0-0) | |
24/11 12:00 | 38 | FC Ryukyu | 0-2 | FC Gifu | (0-0) | |
24/11 12:00 | 38 | Vanraure Hachinohe FC | 1-1 | Osaka FC | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 12:00 | 37 | Fukushima United FC | 2-1 | Azul Claro Numazu | (1-1) | |
17/11 12:00 | 37 | Nara Club | 1-0 | Grulla Morioka | (1-0) | |
17/11 12:00 | 37 | Miyazaki | 3-2 | Yokohama SCC | (0-2) | |
17/11 11:05 | 37 | Kataller Toyama | 3-1 | Vanraure Hachinohe FC | (1-0) | |
17/11 11:00 | 37 | Gainare Tottori | 1-0 | Zweigen Kanazawa FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 13:00 | 37 | FC Gifu | 2-2 | Omiya Ardija | (0-1) | |
16/11 12:00 | 37 | Kamatamare Sanuki | 0-1 | Imabari FC | (0-1) | |
16/11 12:00 | 37 | Matsumoto Yamaga FC | 2-1 | FC Ryukyu | (2-0) | |
16/11 12:00 | 37 | Giravanz Kitakyushu | 1-1 | AC Nagano Parceiro | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 17:00 | 37 | Osaka FC | 1-0 | SC Sagamihara | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 13:00 | 36 | FC Ryukyu | 1-1 | Omiya Ardija | (0-0) | |
10/11 12:00 | 36 | Zweigen Kanazawa FC | 1-2 | Fukushima United FC | (0-1) | |
10/11 12:00 | 36 | SC Sagamihara | 1-2 | Nara Club | (1-1) | |
10/11 12:00 | 36 | Kamatamare Sanuki | 1-2 | Giravanz Kitakyushu | (0-2) | |
10/11 12:00 | 36 | Kataller Toyama | 2-2 | FC Gifu | (0-0) | |
10/11 12:00 | 36 | Azul Claro Numazu | 1-2 | Miyazaki | (0-1) | |
10/11 11:00 | 36 | Gainare Tottori | 0-5 | Imabari FC | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 12:00 | 36 | Grulla Morioka | 1-6 | Matsumoto Yamaga FC | (0-4) | |
09/11 12:00 | 36 | AC Nagano Parceiro | 0-1 | Vanraure Hachinohe FC | (0-0) | |
09/11 11:00 | 36 | Osaka FC | 5-0 | Yokohama SCC | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 12:00 | 35 | Zweigen Kanazawa FC | 1-1 | Grulla Morioka | (0-1) | |
03/11 11:00 | 35 | Imabari FC | 2-1 | FC Ryukyu | (0-1) | |
03/11 11:00 | 35 | Vanraure Hachinohe FC | 3-3 | Kamatamare Sanuki | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 13:00 | 35 | FC Gifu | 2-0 | Osaka FC | (0-0) | |
02/11 12:20 | 35 | Nara Club | 1-1 | Fukushima United FC | (1-0) | |
02/11 12:00 | 35 | Yokohama SCC | 1-1 | AC Nagano Parceiro | (0-1) | |
02/11 12:00 | 35 | SC Sagamihara | 2-2 | Kataller Toyama | (1-1) | |
02/11 12:00 | 35 | Matsumoto Yamaga FC | 1-0 | Miyazaki | (0-0) | |
02/11 12:00 | 35 | Giravanz Kitakyushu | 1-1 | Azul Claro Numazu | (0-0) | |
02/11 12:00 | 35 | Omiya Ardija | 5-4 | Gainare Tottori | (4-1) |
Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 3 Nhật Bản hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 3 Nhật Bản CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623