Kết quả bóng đá Hạng 2 Slovenia hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 23:00 | 13 | NK Rudar Velenje | 1-2 | Dravinja | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | 13 | Triglav Gorenjska | 1-0 | Jadran Dekani | (0-0) | |
03/11 20:00 | 13 | Drava | 0-1 | Krka | (0-0) | |
03/11 20:00 | 13 | ND Beltinci | 1-2 | MNK FC Ljubljana | (0-1) | |
03/11 20:00 | 13 | Tabor Sezana | 2-2 | NK Bilje | (1-1) | |
03/11 20:00 | 13 | NK Brinje Grosuplje | 1-0 | NK Aluminij | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 13 | ND Gorica | 2-5 | NK Svoboda Ljubljana | (2-1) | |
02/11 20:00 | 13 | Bistrica | 4-2 | Tolmin | (3-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 20:00 | 12 | NK Svoboda Ljubljana | 0-2 | Tabor Sezana | (0-1) | |
27/10 20:00 | 12 | Dravinja | 0-2 | NK Brinje Grosuplje | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:20 | 12 | MNK FC Ljubljana | 1-3 | ND Gorica | (0-1) | |
26/10 20:00 | 12 | Tolmin | 1-0 | Triglav Gorenjska | (0-0) | |
26/10 20:00 | 12 | NK Bilje | 3-0 | Drava | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 21:00 | 12 | NK Aluminij | 2-1 | ND Beltinci | (1-1) | |
25/10 20:00 | 12 | Krka | 0-2 | Bistrica | (0-1) | |
25/10 20:00 | 12 | Jadran Dekani | 2-0 | NK Rudar Velenje | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 00:30 | 11 | ND Gorica | 1-1 | NK Aluminij | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 11 | Drava | 2-4 | Tabor Sezana | (0-4) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 11 | ND Beltinci | 0-0 | Dravinja | (0-0) | |
19/10 20:00 | 11 | Bistrica | 1-1 | NK Bilje | (0-0) | |
19/10 20:00 | 11 | MNK FC Ljubljana | 0-0 | NK Svoboda Ljubljana | (0-0) | |
19/10 20:00 | 11 | Jadran Dekani | 0-2 | NK Brinje Grosuplje | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 22:00 | 11 | NK Rudar Velenje | 2-1 | Tolmin | (1-0) | |
18/10 22:00 | 11 | Triglav Gorenjska | 3-0 | Krka | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:30 | 10 | NK Svoboda Ljubljana | 1-2 | Drava | (0-0) | |
13/10 20:30 | 10 | Krka | 3-0 | NK Rudar Velenje | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:10 | 10 | Dravinja | 0-3 | ND Gorica | (0-2) | |
12/10 20:30 | 10 | Tabor Sezana | 0-0 | Bistrica | (0-0) | |
12/10 20:30 | 10 | NK Bilje | 0-4 | Triglav Gorenjska | (0-3) | |
12/10 20:00 | 10 | Jadran Dekani | 2-0 | ND Beltinci | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 22:00 | 10 | NK Aluminij | 3-1 | MNK FC Ljubljana | (1-0) | |
11/10 20:30 | 10 | Tolmin | 3-0 | NK Brinje Grosuplje | (2-0) | |
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | ||||||
08/10 20:30 | 8 | NK Bilje | 1-1 | NK Brinje Grosuplje | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 20:30 | 9 | MNK FC Ljubljana | 0-1 | Dravinja | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 21:00 | 9 | ND Gorica | 2-1 | Jadran Dekani | (2-0) | |
05/10 20:30 | 9 | ND Beltinci | 2-0 | Tolmin | (2-0) | |
05/10 20:30 | 9 | Bistrica | 3-2 | Drava | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 22:45 | 9 | Triglav Gorenjska | 3-2 | Tabor Sezana | (1-0) | |
04/10 22:00 | 9 | NK Aluminij | 2-0 | NK Svoboda Ljubljana | (1-0) | |
04/10 22:00 | 9 | NK Rudar Velenje | 1-0 | NK Bilje | (1-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Slovenia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Slovenia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Slovenia hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Slovenia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623