Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Georgia hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | ||||||
05/12 22:00 | finals | Spaeri FC | 2-2 | Dinamo Tbilisi | (1-0) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4] | ||||||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 22:00 | Semifinals | Dinamo Tbilisi | 1-0 | FC Kolkheti Poti | (0-0) | |
05/11 21:00 | Semifinals | Spaeri FC | 2-2 | Gagra Tbilisi | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4] | ||||||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 17:00 | Quarterfinals | Dinamo Tbilisi II | 0-3 | Gagra Tbilisi | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 23:00 | Quarterfinals | Dinamo Tbilisi | 1-0 | Dinamo Batumi | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | ||||||
18/09 19:30 | Quarterfinals | Spaeri FC | 4-3 | FC Telavi | (4-0) | |
18/09 18:00 | Quarterfinals | Gareji Sagarejo | 1-2 | FC Kolkheti Poti | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ tư, Ngày 14/08/2024 | ||||||
14/08 19:30 | Round 2 | Fc Meshakhte Tkibuli | 1-2 | Dinamo Batumi | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 28/07/2024 | ||||||
28/07 22:59 | Round 2 | FC Saburtalo Tbilisi | 1-2 | Dinamo Tbilisi | (1-2) | |
28/07 22:00 | Round 2 | FC Metalurgi Rustavi | 2-3 | FC Kolkheti Poti | (2-2) | |
28/07 20:00 | Round 2 | Dinamo Tbilisi II | 4-0 | Torpedo Kutaisi | (2-0) | |
28/07 19:00 | Round 2 | Lokomotivi Tbilisi II | 0-1 | Spaeri FC | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | ||||||
27/07 22:59 | Round 2 | Lokomotiv Tbilisi | 0-0 | FC Telavi | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5] | ||||||
27/07 20:00 | Round 2 | Samgurali Tskh | 0-0 | Gagra Tbilisi | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-8] | ||||||
27/07 20:00 | Round 2 | Gareji Sagarejo | 5-0 | Samtredia | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | ||||||
21/07 22:59 | Round 1 | Kolkheti Poti B | 0-1 | Dinamo Tbilisi II | (0-1) | |
21/07 22:59 | Round 1 | Irao | 1-1 | Fc Meshakhte Tkibuli | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-4] | ||||||
21/07 22:00 | Round 1 | WIT Georgia Tbilisi | 0-1 | FC Telavi | (0-1) | |
21/07 22:00 | Round 1 | Aragvi Dusheti | 0-2 | Samtredia | (0-1) | |
21/07 20:00 | Round 1 | Lokomotivi Tbilisi II | 3-3 | Shturmi | (2-1) | |
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-3] | ||||||
21/07 20:00 | Round 1 | Gareji Sagarejo | 2-1 | Dila Gori | (0-1) | |
21/07 20:00 | Round 1 | Samgurali B | 0-2 | Gagra Tbilisi | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | ||||||
20/07 21:20 | Round 1 | FC Borjomi | 0-6 | Lokomotiv Tbilisi | (0-3) | |
20/07 20:00 | Round 1 | FC Gonio | 2-3 | FC Metalurgi Rustavi | (1-2) | |
20/07 20:00 | Round 1 | FC Sioni Bolnisi | 1-4 | Samgurali Tskh | (0-1) | |
20/07 20:00 | Round 1 | Kolkheti 1913 Poti | 1-2 | Spaeri FC | (0-1) | |
20/07 19:50 | Round 1 | FC Merani Tbilisi | 0-3 | FC Kolkheti Poti | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 10/06/2024 | ||||||
10/06 22:59 | Qualifi | Bridge | 2-5 | Orbi | (1-3) | |
10/06 22:00 | Qualifi | Kolkheti 1913 2 | 4-1 | WIT Georgia Tbilisi B | (2-0) | |
10/06 19:30 | Qualifi | Real Varketili 2 | 1-5 | Samgurali B | (0-3) | |
10/06 19:30 | Qualifi | Lokomotivi Tbilisi II | 4-1 | Merani Martvili | (2-0) | |
10/06 19:30 | Qualifi | Fc Meshakhte Tkibuli | 2-1 | Iberia 1999 2 | (2-0) | |
10/06 19:30 | Qualifi | Margveti 2006 | 0-3 | FC Merani Tbilisi | (0-0) | |
10/06 19:30 | Qualifi | Odishi 1919 | 1-5 | FC Gonio | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Georgia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Quốc Gia Georgia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Quốc Gia Georgia hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Quốc Gia Georgia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623