Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 13:45 | Semifinals | INAC Nữ | 1-0 | Albirex Niigata Nữ | (0-0) | |
08/12 10:00 | Semifinals | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 3-2 | Urawa Red Diamonds Nữ | (2-0) | |
90phút [2-2], 120phút [3-2] | ||||||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 16:00 | Group A | NTV Beleza Nữ | 1-1 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (0-0) | |
06/11 16:00 | Group C | INAC Nữ | 0-0 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | (0-0) | |
06/11 16:00 | Group C | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 1-1 | AS Elfen Sayama Nữ | (1-1) | |
06/11 16:00 | Group A | Nagano Parceiro Nữ | 2-0 | Omiya Ardija Nữ | (1-0) | |
06/11 16:00 | Group B | Albirex Niigata Nữ | 2-0 | Nojima Stella Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 13:00 | Group A | NTV Beleza Nữ | 1-1 | Omiya Ardija Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 12:00 | Group A | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 2-1 | Nagano Parceiro Nữ | (2-1) | |
26/10 11:00 | Group B | Vegalta Sendai Nữ | 0-1 | Nojima Stella Nữ | (0-0) | |
26/10 11:00 | Group C | AS Elfen Sayama Nữ | 1-1 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | (0-1) | |
26/10 11:00 | Group C | INAC Nữ | 1-1 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 17:00 | Group A | Omiya Ardija Nữ | 0-1 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (0-1) | |
09/10 17:00 | Group A | Nagano Parceiro Nữ | 2-2 | NTV Beleza Nữ | (1-2) | |
09/10 16:00 | Group B | Vegalta Sendai Nữ | 0-1 | Albirex Niigata Nữ | (0-1) | |
09/10 16:00 | Group C | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 5-2 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | (1-0) | |
09/10 11:00 | Group C | AS Elfen Sayama Nữ | 1-2 | INAC Nữ | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 17:00 | Group A | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 0-2 | NTV Beleza Nữ | (0-0) | |
25/09 17:00 | Group A | Omiya Ardija Nữ | 2-2 | Nagano Parceiro Nữ | (1-2) | |
25/09 16:30 | Group C | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 2-2 | INAC Nữ | (1-0) | |
25/09 16:00 | Group B | Nojima Stella Nữ | 1-0 | Vegalta Sendai Nữ | (1-0) | |
25/09 16:00 | Group C | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 0-2 | AS Elfen Sayama Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 16:00 | Group C | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 1-1 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 16:30 | Group A | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 0-0 | Omiya Ardija Nữ | (0-0) | |
07/09 16:00 | Group B | Albirex Niigata Nữ | 1-0 | Vegalta Sendai Nữ | (0-0) | |
07/09 16:00 | Group A | NTV Beleza Nữ | 3-1 | Nagano Parceiro Nữ | (2-0) | |
07/09 15:00 | Group C | INAC Nữ | 0-1 | AS Elfen Sayama Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 16:00 | Group B | Nojima Stella Nữ | 2-1 | Albirex Niigata Nữ | (1-1) | |
01/09 16:00 | Group A | Omiya Ardija Nữ | 0-0 | NTV Beleza Nữ | (0-0) | |
01/09 16:00 | Group C | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 0-2 | INAC Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 16:00 | Group C | AS Elfen Sayama Nữ | 1-3 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | (0-1) | |
31/08 16:00 | Group A | Nagano Parceiro Nữ | 1-3 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623