Kết quả bóng đá Nữ Bulgaria hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 20:20 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | 0-0 | Dunav Ruse (W) | (0-0) | ||
23/11 18:30 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 3-1 | FK Lokomotiv Stara Zagora Nữ | (2-1) | ||
23/11 18:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 0-2 | FC NSA Sofia Nữ | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 18:00 | Enko Plovdiv Nữ | 0-7 | Sportika Blagoevgrad Nữ | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 18:00 | FK Paldin Plovdiv Nữ | 0-6 | FC NSA Sofia Nữ | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 18:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 2-1 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | (2-1) | ||
10/11 18:00 | FC NSA Sofia Nữ | 4-0 | Sevlievo Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 18:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-2 | FC Puldin Nữ | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 17:00 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | 2-2 | LP Super Sport Sofia Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 17:30 | FK Lokomotiv Stara Zagora Nữ | 0-0 | Ludogorets Razgrad (W) | (0-0) | ||
20/10 16:20 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 5-0 | Enko Plovdiv Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 16:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 2-1 | FK Paldin Plovdiv Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 18:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 1-2 | FC NSA Sofia Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 19:00 | Enko Plovdiv Nữ | 0-1 | Ludogorets Razgrad (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 15:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 0-4 | Sportika Blagoevgrad Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | Enko Plovdiv Nữ | 0-2 | Sevlievo Nữ | (0-0) | ||
15/09 18:00 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | 0-4 | FC Puldin Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 21:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 1-2 | Sevlievo Nữ | (0-0) | ||
01/09 15:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-2 | LP Super Sport Sofia Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 15:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 2-1 | Dunav Ruse (W) | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 17:00 | FC NSA Sofia Nữ | 2-1 | LP Super Sport Sofia Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 16:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 4-0 | Dunav Ruse (W) | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | ||||||
30/03 18:30 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-1 | Enko Plovdiv Nữ | (0-0) | ||
30/03 16:00 | FK Paldin Plovdiv Nữ | 3-0 | FK Etar Veliko Tarnovo Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 17:00 | LP Super Sport Sofia Nữ | 4-1 | Pirin Blagoevgrad Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/03/2024 | ||||||
16/03 18:00 | Enko Plovdiv Nữ | 3-0 | LP Super Sport Sofia Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024 | ||||||
09/03 18:00 | Sportika Blagoevgrad Nữ | 1-3 | FC NSA Sofia Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/03/2024 | ||||||
03/03 17:00 | Pirin Blagoevgrad Nữ | 1-0 | Ludogorets Razgrad (W) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Nữ Bulgaria đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Nữ Bulgaria hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Nữ Bulgaria hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Bulgaria CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623