Kết quả bóng đá Hạng 2 Bulgaria hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 19:45 | 15 | Yantra Gabrovo | 0-1 | Pirin Blagoevgrad | (0-0) | |
04/11 19:30 | 15 | Belasitsa Petrich | 3-0 | Ludogorets Razgrad II | (1-0) | |
04/11 19:30 | 15 | CSKA 1948 Sofia II | 4-2 | FC Dobrudzha | (4-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:30 | 15 | Etar | 3-2 | CSKA Sofia B | (0-1) | |
03/11 19:30 | 15 | Marek Dupnitza | 1-0 | Fratria | (0-0) | |
03/11 19:30 | 15 | Strumska Slava | 1-1 | PFC Nesebar | (1-0) | |
03/11 19:30 | 15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1-0 | Sportist Svoge | (1-0) | |
03/11 19:30 | 15 | Minyor Pernik | 0-1 | PFK Montana | (0-1) | |
03/11 19:30 | 15 | FC Dunav Ruse | 1-0 | Litex Lovech | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 19:30 | 14 | CSKA Sofia B | 2-0 | Botev Plovdiv II | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 20:00 | 14 | FC Dobrudzha | 1-0 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 21:30 | 14 | Pirin Blagoevgrad | 1-1 | FC Dunav Ruse | (0-0) | |
24/10 20:00 | 14 | PFC Nesebar | 0-0 | Belasitsa Petrich | (0-0) | |
24/10 20:00 | 14 | Spartak Pleven | 2-0 | Strumska Slava | (2-0) | |
24/10 20:00 | 14 | Fratria | 3-1 | Etar | (0-0) | |
24/10 20:00 | 14 | Litex Lovech | 1-0 | CSKA 1948 Sofia II | (0-0) | |
24/10 20:00 | 14 | Sportist Svoge | 0-2 | Marek Dupnitza | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 20:00 | 14 | Ludogorets Razgrad II | 5-1 | Minyor Pernik | (2-1) | |
23/10 18:45 | 14 | PFK Montana | 1-0 | Yantra Gabrovo | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 13 | Botev Plovdiv II | 2-2 | Fratria | (2-0) | |
20/10 20:00 | 13 | Marek Dupnitza | 0-2 | FC Dobrudzha | (0-0) | |
20/10 20:00 | 13 | Strumska Slava | 1-2 | CSKA Sofia B | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:30 | 13 | Etar | 1-1 | Sportist Svoge | (0-1) | |
19/10 20:00 | 13 | Belasitsa Petrich | 2-0 | Spartak Pleven | (0-0) | |
19/10 20:00 | 13 | CSKA 1948 Sofia II | 1-2 | FC Dunav Ruse | (0-0) | |
19/10 20:00 | 13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 0-0 | Litex Lovech | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 20:00 | 13 | Yantra Gabrovo | 2-0 | Ludogorets Razgrad II | (2-0) | |
18/10 20:00 | 13 | Minyor Pernik | 0-0 | PFC Nesebar | (0-0) | |
18/10 18:15 | 13 | PFK Montana | 1-1 | Pirin Blagoevgrad | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:00 | 8 | CSKA Sofia B | 1-1 | Ludogorets Razgrad II | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 20:00 | 12 | FC Dobrudzha | 0-1 | Etar | (0-1) | |
07/10 20:00 | 12 | Ludogorets Razgrad II | 1-2 | PFK Montana | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 12 | FC Dunav Ruse | 2-0 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | (0-0) | |
06/10 22:00 | 12 | Pirin Blagoevgrad | 0-5 | CSKA 1948 Sofia II | (0-3) | |
06/10 20:00 | 12 | Fratria | 1-1 | Strumska Slava | (0-1) | |
06/10 20:00 | 12 | Sportist Svoge | 2-1 | Botev Plovdiv II | (0-0) | |
06/10 20:00 | 12 | Spartak Pleven | 3-2 | Minyor Pernik | (1-1) | |
06/10 20:00 | 12 | CSKA Sofia B | 2-0 | Belasitsa Petrich | (1-0) | |
06/10 20:00 | 12 | Litex Lovech | 0-0 | Marek Dupnitza | (0-0) | |
06/10 20:00 | 12 | PFC Nesebar | 0-3 | Yantra Gabrovo | (0-2) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Bulgaria đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Bulgaria hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Bulgaria hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Bulgaria CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623