Kết quả bóng đá Hạng 4 Brazil hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | ||||||
25/11 02:00 | Uberaba MG | 1-2 | Guarani MG | (0-0) | ||
25/11 01:30 | Iape | 0-0 | EC Viana | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 20:15 | Vilavelhense | 0-1 | Sport Clube Capixaba | (0-0) | ||
24/11 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 1-1 | AA Batel | (1-0) | ||
24/11 01:00 | Caravaggio SC U21 | 1-0 | Brusque U21 | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 01:30 | Iape | 3-1 | ITZ Sport | (2-1) | ||
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 01:30 | AC Izabelense | 0-1 | Capitao Poco EC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 19/11/2024 | ||||||
19/11 05:30 | Guarani MG | 0-0 | Paracatu DF | (0-0) | ||
Pen [4-3] | ||||||
19/11 01:00 | Vilavelhense | 2-2 | Castelo FC | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 20:00 | Tupynambas | 0-1 | Uberaba MG | (0-0) | ||
17/11 19:30 | Amazonia IFC | 0-1 | Paragominas FC PA | (0-0) | ||
17/11 02:00 | Concordia AC | 1-0 | Marcilio Dias SC | (1-0) | ||
17/11 01:30 | AA Batel | 1-0 | Toledo Colonia Work PR | (0-0) | ||
17/11 01:00 | Sport Clube Capixaba | 4-2 | Pinheiros | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 05:00 | Brusque U21 | 0-0 | Caravaggio SC U21 | (0-0) | ||
16/11 01:30 | Moto Club Sao Luis MA | 1-3 | EC Viana | (1-3) | ||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 05:00 | Castelo FC | 0-1 | Vilavelhense | (0-1) | ||
14/11 01:30 | Fonte Nova/PA | 1-1 | Uniao Paraense FC | (1-0) | ||
14/11 01:30 | Amazonia IFC | 0-1 | AC Izabelense | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 07:30 | Marcilio Dias SC | 1-1 | Concordia AC | (1-1) | ||
13/11 06:30 | Amazonas U20 | 1-2 | Fast Clube U19 | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 01:30 | Toledo Colonia Work PR | 5-0 | Hope Internacional FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 05:00 | Uberaba MG | 1-0 | Tupynambas | (1-0) | ||
10/11 01:30 | AC Izabelense | 5-0 | Fonte Nova/PA | (1-0) | ||
10/11 01:30 | Brusque U21 | 1-0 | Operario de Mafra U21 | (1-0) | ||
10/11 01:00 | Caravaggio SC U21 | 4-0 | Metropolitano U21 | (2-0) | ||
10/11 00:45 | Zumbi EC | 0-1 | Igaci FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 19:30 | Uniao Paraense FC | 0-1 | Amazonia IFC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 01:30 | EC Timon | 0-0 | ITZ Sport | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 01:30 | Moto Club Sao Luis MA | 1-1 | Iape | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 19:30 | Fonte Nova/PA | 0-2 | Amazonia IFC | (0-1) | ||
05/11 05:30 | Guarani MG | 3-0 | America TO MG | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 03:00 | Concordia AC | 4-1 | Chapecoense | (2-0) | ||
04/11 01:30 | Hope Internacional FC | 1-3 | Toledo Colonia Work PR | (0-1) | ||
04/11 01:30 | EC Timon | 0-0 | Santa Quiteria | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | Tupynambas | 1-1 | Contagem EC | (1-0) | ||
Pen [4-3] | ||||||
03/11 20:00 | COIMBRA ESPORTE CLUBE LTDA (MG) | 0-1 | Paracatu DF | (0-1) | ||
03/11 05:00 | OperArio MT | 1-0 | Nova Mutum EC | (0-0) | ||
03/11 02:00 | Hercilio Luz SC | 1-1 | Marcilio Dias SC | (0-0) | ||
Pen [2-4] | ||||||
03/11 01:00 | Fluminense SC | 2-1 | Porto BA | (1-1) |
Kết quả bóng đá Hạng 4 Brazil đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 4 Brazil hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 4 Brazil hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 4 Brazil CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623