Kết quả bóng đá Hạng nhất Belarus hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 19:30 | 34 | Lokomotiv Gomel | 4-0 | Niva Dolbizno | (0-0) | |
23/11 18:00 | 34 | Shakhter Soligorsk II | 0-1 | FC Baranovichi | (0-1) | |
23/11 18:00 | 34 | Dinamo-2 Minsk | 4-0 | Volna Pinsk | (3-0) | |
23/11 18:00 | 34 | Kommunalnik Slonim | 0-0 | FK Bumprom | (0-0) | |
23/11 18:00 | 34 | Ostrowitz | 0-2 | FC Molodechno | (0-1) | |
23/11 18:00 | 34 | BATE-2 Borisov | 0-6 | Dnepr Rohachev | (0-2) | |
23/11 18:00 | 34 | Energetik-BGU Minsk | 0-1 | Belarus U17 | (0-1) | |
23/11 18:00 | 34 | FK Lida | 4-0 | Torpedo-2 Zhodino | (3-0) | |
23/11 18:00 | 34 | FK Orsha | 1-3 | FC Belshina Babruisk | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 18:45 | 33 | Energetik-BGU Minsk | 0-1 | FC Molodechno | (0-1) | |
17/11 18:45 | 33 | Volna Pinsk | 2-0 | Lokomotiv Gomel | (1-0) | |
17/11 18:45 | 33 | FC Belshina Babruisk | 3-1 | FK Lida | (1-1) | |
17/11 18:45 | 33 | Dnepr Rohachev | 3-0 | Shakhter Soligorsk II | (3-0) | |
17/11 18:45 | 33 | Niva Dolbizno | 6-1 | BATE-2 Borisov | (2-0) | |
17/11 18:00 | 33 | Torpedo-2 Zhodino | 0-2 | Dinamo-2 Minsk | (0-2) | |
17/11 18:00 | 33 | FK Bumprom | 3-4 | FK Orsha | (1-1) | |
17/11 18:00 | 33 | FC Baranovichi | 2-1 | Ostrowitz | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 19:00 | 33 | Belarus U17 | 1-0 | Kommunalnik Slonim | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 18:00 | 28 | FC Molodechno | 4-0 | Torpedo-2 Zhodino | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 18:30 | 32 | Ostrowitz | 1-2 | Dnepr Rohachev | (0-1) | |
10/11 18:00 | 32 | BATE-2 Borisov | 1-3 | Volna Pinsk | (0-2) | |
10/11 17:00 | 32 | Energetik-BGU Minsk | 6-0 | Kommunalnik Slonim | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:30 | 32 | Shakhter Soligorsk II | 0-2 | Niva Dolbizno | (0-1) | |
09/11 18:30 | 32 | Lokomotiv Gomel | 5-2 | Torpedo-2 Zhodino | (1-0) | |
09/11 18:00 | 32 | FK Lida | 0-0 | FK Bumprom | (0-0) | |
09/11 18:00 | 32 | FC Molodechno | 1-1 | FC Baranovichi | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 18:30 | 32 | FK Orsha | 2-0 | Belarus U17 | (1-0) | |
08/11 18:00 | 32 | Dinamo-2 Minsk | 2-2 | FC Belshina Babruisk | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 19:00 | 29 | Kommunalnik Slonim | 1-0 | Dinamo-2 Minsk | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 31 | Dnepr Rohachev | 4-2 | FC Molodechno | (0-2) | |
03/11 18:00 | 31 | FC Baranovichi | 2-0 | Energetik-BGU Minsk | (2-0) | |
03/11 17:00 | 31 | Torpedo-2 Zhodino | 1-3 | BATE-2 Borisov | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | 31 | Volna Pinsk | 5-0 | Shakhter Soligorsk II | (0-0) | |
02/11 18:30 | 31 | Niva Dolbizno | 1-0 | Ostrowitz | (1-0) | |
02/11 18:00 | 31 | FC Belshina Babruisk | 2-1 | Lokomotiv Gomel | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 21:00 | 31 | Belarus U17 | 1-1 | FK Lida | (0-0) | |
01/11 19:00 | 31 | Kommunalnik Slonim | 2-0 | FK Orsha | (0-0) | |
01/11 19:00 | 31 | FK Bumprom | 3-1 | Dinamo-2 Minsk | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 19:00 | 30 | Ostrowitz | 1-0 | Volna Pinsk | (0-0) | |
27/10 19:00 | 30 | FC Baranovichi | 2-4 | Dnepr Rohachev | (1-1) |
Kết quả bóng đá Hạng nhất Belarus đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất Belarus hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng nhất Belarus hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Belarus CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623